Ultra 7 255H vs Celeron N4120

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 7 255H
2025
16 lõi / 16 số luồng, 115 Watt
18.02
+1063%
Celeron N4120
2019
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.55

Core Ultra 7 255H vượt qua Celeron N4120 với mức trọn vẹn là 1063% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 7 255H và Celeron N4120, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3432153
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Gemini Lake
Hiệu quả năng lượng14.9324.62
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuGemini Lake Refresh (2019)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)4 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 7 255H và Celeron N4120: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 255H và Celeron N4120, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân164
Số lượng nhân hiệu suất cao6không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp2không có dữ liệu
Luồng164
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.1 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz2.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB4 MB
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 255H và Celeron N4120 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2049FCBGA1090
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 255H và Celeron N4120 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.2
AES-NI++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shift+-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technology--
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIOkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0+-
Deep Learning Boost+-
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 255H và Celeron N4120, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB++
Secure Key++
MPX-+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guard++
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 255H và Celeron N4120 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 255H và Celeron N4120. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-6400DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 255H và Celeron N4120.

Nhân đồ họaIntel® Arc™ 140T GPUIntel UHD Graphics 600
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu8 GB
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa2.25 GHz700 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu12

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 255H và Celeron N4120.

Số lượng màn hình tối đa43
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 255H và Celeron N4120, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)4096x2160@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz4096x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 255H và Celeron N4120, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.212
OpenGL4.64.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 255H và Celeron N4120 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Express286
Hỗ trợ PCI5.0 and 4.0không có dữ liệu
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 7 255H và Celeron N4120 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ultra 7 255H 18.02
+1063%
Celeron N4120 1.55

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 7 255H 28867
+1063%
Celeron N4120 2483

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.02 1.55
Mức độ mới 1 Tháng 1 2025 4 Tháng 11 2019
Số lượng nhân 16 4
Luồng 16 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 6 Watt

Ultra 7 255H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1062.6%, mới hơn 5 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N4120: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1816.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 7 255H vì nó vượt trội hơn Celeron N4120 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 7 255H và Celeron N4120, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 7 255H
Core Ultra 7 255H
Intel Celeron N4120
Celeron N4120

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core Ultra 7 255H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 524 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron N4120 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 7 255H và Celeron N4120, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.