Ultra 7 165U vs 7 150U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 7 165U
2023
12 lõi / 14 số luồng,15 Watt
11.05
+13.6%
Core 7 150U
2024
10 lõi / 12 số luồng,15 Watt
9.73

Core Ultra 7 165U vượt qua Core 7 150U với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 7 165U và Core 7 150U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất718803
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-URaptor Lake-U
Hiệu quả năng lượng70.2061.82
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-P (2023)Raptor Lake-U Refresh (2024)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$448không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 7 165U và Core 7 150U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 165U và Core 7 150U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1210
Số lượng nhân hiệu suất cao22
Số lượng nhân hiệu quả88
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp2không có dữ liệu
Luồng1412
Tần số cơ bản1.7 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa4.9 GHz5.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu55 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 4 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 165U và Core 7 150U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2049FCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 165U và Core 7 150U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost++
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, ONNX RT-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 165U và Core 7 150U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 165U và Core 7 150U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 165U và Core 7 150U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GB96 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 165U và Core 7 150U.

Nhân đồ họaIntel® GraphicsIntel® Graphics
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa2 GHz1.3 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu96

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 165U và Core 7 150U.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 165U và Core 7 150U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hz4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 165U và Core 7 150U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.212.1
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 165U và Core 7 150U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express128
Hỗ trợ PCI4.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 7 165U và Core 7 150U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ultra 7 165U 11.05
+13.6%
7 150U 9.73

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 7 165U 17705
+13.6%
7 150U 15588

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ultra 7 165U 1636
+8.7%
7 150U 1506

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ultra 7 165U 240
7 150U 270
+12.5%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ultra 7 165U 8577
+7.4%
7 150U 7987

Blender(-)

Ultra 7 165U 323
7 150U 358
+11%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ultra 7 165U 1734
7 150U 1939
+11.9%

7-Zip Single

Ultra 7 165U 4895
7 150U 5822
+18.9%

7-Zip

Ultra 7 165U 40306
+6.1%
7 150U 37997

WebXPRT 3

Ultra 7 165U 272
7 150U 306
+12.5%

CrossMark Overall

Ultra 7 165U 1528
7 150U 1734
+13.5%

WebXPRT 4 Overall

Ultra 7 165U 254
7 150U 276
+8.7%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ultra 7 165U 643
7 150U 674
+4.9%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ultra 7 165U 9530
+5.4%
7 150U 9038

Geekbench 6.3 Single-Core

Ultra 7 165U 2323
7 150U 2656
+14.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.05 9.73
Số lượng nhân 12 10
Luồng 14 12

Ultra 7 165U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 7 165U vì nó vượt trội hơn Core 7 150U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 7 165U và Core 7 150U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 7 165U
Core Ultra 7 165U
Intel Core 7 150U
Core 7 150U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 15 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 165U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 66 số phiếu

Hãy đánh giá Core 7 150U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 7 165U và Core 7 150U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.