Ultra 7 165H vs Ultra 5 226V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 7 165H
2023
16 lõi / 22 luồng,28 Watt
16.45
+41.1%
Core Ultra 5 226V
2024
8 lõi / 8 số luồng,17 Watt
11.66

Core Ultra 7 165H vượt qua Core Ultra 5 226V với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 7 165H và Core Ultra 5 226V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất407676
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-Hkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng55.9965.36
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-H (2023)Lunar Lake (2024)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$460không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 7 165H và Core Ultra 5 226V: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 165H và Core Ultra 5 226V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu4
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấpkhông có dữ liệu4
Luồng228
Tần số cơ bản3.8 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa5 GHz4.5 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu37 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2.5 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm3 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 165H và Core Ultra 5 226V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 2049FCBGA2833
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 165H và Core Ultra 5 226V hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
TSX++
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 165H và Core Ultra 5 226V, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 165H và Core Ultra 5 226V hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 165H và Core Ultra 5 226V. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 165H và Core Ultra 5 226V.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel Arc 8-Cores iGPU ( - 2300 MHz)Intel Arc Graphics 130V
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.85 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 165H và Core Ultra 5 226V.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 165H và Core Ultra 5 226V, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 165H và Core Ultra 5 226V, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.2
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 165H và Core Ultra 5 226V hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express84
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu5.0 and 4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 7 165H và Core Ultra 5 226V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ultra 7 165H 16.45
+41.1%
Ultra 5 226V 11.66

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 7 165H 26353
+41.1%
Ultra 5 226V 18683

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ultra 7 165H 12052
+38.5%
Ultra 5 226V 8704

Blender(-)

Ultra 7 165H 246
Ultra 5 226V 355
+44.3%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ultra 7 165H 1794
Ultra 5 226V 1852
+3.3%

7-Zip Single

Ultra 7 165H 5273
Ultra 5 226V 5305
+0.6%

7-Zip

Ultra 7 165H 56997
+72.2%
Ultra 5 226V 33099

WebXPRT 4 Overall

Ultra 7 165H 263
+5.6%
Ultra 5 226V 249

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ultra 7 165H 435
Ultra 5 226V 624
+43.4%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ultra 7 165H 12231
+24.2%
Ultra 5 226V 9850

Geekbench 6.3 Single-Core

Ultra 7 165H 2422
Ultra 5 226V 2527
+4.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.45 11.66
Nhân đồ họa 18.53 11.87
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 24 Tháng 9 2024
Số lượng nhân 16 8
Luồng 22 8
Quy trình công nghệ 7 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 17 Watt

Ultra 7 165H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 56.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 175%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 226V: mới hơn 9 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 64.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 7 165H vì nó vượt trội hơn Core Ultra 5 226V trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 7 165H và Core Ultra 5 226V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 7 165H
Core Ultra 7 165H
Intel Core Ultra 5 226V
Core Ultra 5 226V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 45 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 165H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 226V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 7 165H và Core Ultra 5 226V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.