Ultra 5 226V vs Ultra 7 258V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 5 226V
2024
8 lõi / 8 số luồng,17 Watt
11.66
Core Ultra 7 258V
2024
8 lõi / 8 số luồng,17 Watt
12.25
+5.1%

Core Ultra 7 258V vượt qua Core Ultra 5 226V với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 5 226V và Core Ultra 7 258V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất676642
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng65.3668.67
Tên mã của kiến trúcLunar Lake (2024)Lunar Lake (2024)
Ngày phát hành24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 5 226V và Core Ultra 7 258V: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 5 226V và Core Ultra 7 258V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Số lượng nhân hiệu suất cao44
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp44
Luồng88
Tần số cơ bản2.1 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz4.8 GHz
Tốc độ bus37 MHz37 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22.5 MB (per core)2.5 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm3 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 5 226V và Core Ultra 7 258V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2833FCBGA2833
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 5 226V và Core Ultra 7 258V hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology--
TSX++
Thermal Monitoring++
Turbo Boost Max 3.0-+
Deep Learning Boost++
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNNOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 5 226V và Core Ultra 7 258V, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 5 226V và Core Ultra 7 258V hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 5 226V và Core Ultra 7 258V. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 226V và Core Ultra 7 258V.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel Arc Graphics 130VIntel Arc Graphics 140V
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.85 GHz1.95 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 226V và Core Ultra 7 258V.

Số lượng màn hình tối đa33

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 226V và Core Ultra 7 258V, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hz3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 226V và Core Ultra 7 258V, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.212.2
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 5 226V và Core Ultra 7 258V hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express44
Hỗ trợ PCI5.0 and 4.05.0 and 4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 5 226V và Core Ultra 7 258V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ultra 5 226V 11.66
Ultra 7 258V 12.25
+5.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 5 226V 18683
Ultra 7 258V 19621
+5%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ultra 5 226V 8704
Ultra 7 258V 9723
+11.7%

Blender(-)

Ultra 5 226V 355
Ultra 7 258V 374
+5.2%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ultra 5 226V 1852
Ultra 7 258V 1973
+6.5%

7-Zip Single

Ultra 5 226V 5305
Ultra 7 258V 5553
+4.7%

7-Zip

Ultra 5 226V 33099
Ultra 7 258V 36068
+9%

WebXPRT 4 Overall

Ultra 5 226V 249
Ultra 7 258V 264
+6%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ultra 5 226V 624
+10.4%
Ultra 7 258V 565

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ultra 5 226V 9850
Ultra 7 258V 10967
+11.3%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ultra 5 226V 2527
Ultra 7 258V 2723
+7.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.66 12.25
Nhân đồ họa 11.87 13.44

Ultra 7 258V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.1%vànhân đồ họa nhanh hơn 13.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core Ultra 5 226V và Core Ultra 7 258V. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 5 226V và Core Ultra 7 258V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 5 226V
Core Ultra 5 226V
Intel Core Ultra 7 258V
Core Ultra 7 258V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 226V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 17 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 258V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 5 226V và Core Ultra 7 258V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.