Ultra 7 155H vs Ryzen 7 5700U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 7 155H
2023
16 lõi / 22 luồng,28 Watt
15.63
+58.5%
Ryzen 7 5700U
2021
8 lõi / 16 số luồng,15 Watt
9.86

Core Ultra 7 155H vượt qua Ryzen 7 5700U với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 7 155H và Ryzen 7 5700U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất442792
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10014
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-HAMD Lucienne (Zen 2, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng53.2062.64
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-H (2023)Lucienne-U (Zen 2) (2021)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$503không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 7 155H và Ryzen 7 5700U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 155H và Ryzen 7 5700U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Luồng2216
Tần số cơ bản3.8 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz4.3 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu18
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 155H và Ryzen 7 5700U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 2049FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 155H và Ryzen 7 5700U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Ryzen 7 5700U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 155H và Ryzen 7 5700U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 155H và Ryzen 7 5700U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Ryzen 7 5700U.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel Arc 8-Cores iGPU ( - 2250 MHz)AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 155H và Ryzen 7 5700U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express812

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 7 155H và Ryzen 7 5700U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ultra 7 155H 15.63
+58.5%
Ryzen 7 5700U 9.86

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 7 155H 25032
+58.5%
Ryzen 7 5700U 15797

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ultra 7 155H 9828
+70%
Ryzen 7 5700U 5780

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ultra 7 155H 56242
+80.7%
Ryzen 7 5700U 31131

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Ultra 7 155H 13031
+11.7%
Ryzen 7 5700U 11662

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ultra 7 155H 3.61
Ryzen 7 5700U 3.49
+3.4%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ultra 7 155H 30
+78.8%
Ryzen 7 5700U 17

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ultra 7 155H 2385
+60.7%
Ryzen 7 5700U 1484

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ultra 7 155H 255
+35.6%
Ryzen 7 5700U 188

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Ultra 7 155H 3.07
+40.8%
Ryzen 7 5700U 2.18

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ultra 7 155H 10.2
+10.9%
Ryzen 7 5700U 9.2

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ultra 7 155H 128
+76.9%
Ryzen 7 5700U 72

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ultra 7 155H 296
+54.6%
Ryzen 7 5700U 192

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Ultra 7 155H 7084
+88.3%
Ryzen 7 5700U 3763

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ultra 7 155H 12184
+94.5%
Ryzen 7 5700U 6264

Blender(-)

Ultra 7 155H 222
Ryzen 7 5700U 338
+52.3%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ultra 7 155H 1764
+48.7%
Ryzen 7 5700U 1186

7-Zip Single

Ultra 7 155H 5398
+17.9%
Ryzen 7 5700U 4578

7-Zip

Ultra 7 155H 60595
+47.4%
Ryzen 7 5700U 41123

WebXPRT 3

Ultra 7 155H 278
+29.3%
Ryzen 7 5700U 215

CrossMark Overall

Ultra 7 155H 1687
+55.9%
Ryzen 7 5700U 1082

WebXPRT 4 Overall

Ultra 7 155H 255
+50.6%
Ryzen 7 5700U 169

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ultra 7 155H 391
Ryzen 7 5700U 665
+70.1%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ultra 7 155H 12385
+113%
Ryzen 7 5700U 5801

Geekbench 6.3 Single-Core

Ultra 7 155H 2409
+50.8%
Ryzen 7 5700U 1598

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.63 9.86
Nhân đồ họa 18.53 9.01
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 12 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 16 8
Luồng 22 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

Ultra 7 155H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 105.7%, mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 37.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 5700U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 7 155H vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 5700U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 7 155H và Ryzen 7 5700U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 7 155H
Core Ultra 7 155H
AMD Ryzen 7 5700U
Ryzen 7 5700U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 618 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 155H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 3354 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5700U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 7 155H và Ryzen 7 5700U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.