Ultra 7 155H vs Celeron 1007U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 7 155H
2023
16 lõi / 22 luồng, 28 Watt
15.57
+2838%
Celeron 1007U
2013
2 lõi / 2 luồng, 17 Watt
0.53

Core Ultra 7 155H vượt qua Celeron 1007U với mức trọn vẹn là 2838% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4632942
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-HIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng53.202.98
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-H (2023)Ivy Bridge (2012−2013)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)20 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$503$86

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 7 155H và Celeron 1007U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 155H và Celeron 1007U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân162
Số lượng nhân hiệu suất cao6không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp2không có dữ liệu
Luồng222
Tần số cơ bản3.8 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz1.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu15
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)2 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 4 nm22 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu118 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °C105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 155H và Celeron 1007U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2049FCBGA1023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 155H và Celeron 1007U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
My WiFikhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technology+-
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, ONNX RT-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Celeron 1007U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 155H và Celeron 1007U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 155H và Celeron 1007U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Celeron 1007U.

Nhân đồ họaIntel® Arc™ graphicsIntel HD Graphics for 3rd Generation Intel Processors
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa2.25 GHz1 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Celeron 1007U.

Số lượng màn hình tối đa43
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
SDVOkhông có dữ liệu+
CRTkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Celeron 1007U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Celeron 1007U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.2không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 155H và Celeron 1007U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.02.0
Số làn PCI-Express816
Hỗ trợ PCI5.0 and 4.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 7 155H và Celeron 1007U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ultra 7 155H 15.57
+2838%
Celeron 1007U 0.53

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ultra 7 155H 24978
+2852%
Celeron 1007U 846

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Ultra 7 155H 13031
+709%
Celeron 1007U 1610

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ultra 7 155H 30
+2378%
Celeron 1007U 1

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Ultra 7 155H 3.07
+387%
Celeron 1007U 0.63

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.57 0.53
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 20 Tháng 1 2013
Số lượng nhân 16 2
Luồng 22 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 17 Watt

Ultra 7 155H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2837.7%, mới hơn 10 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1000%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 1007U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 64.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core Ultra 7 155H vì nó vượt trội hơn Intel Celeron 1007U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 7 155H
Core Ultra 7 155H
Intel Celeron 1007U
Celeron 1007U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 724 các phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 155H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 133 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron 1007U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Ultra 7 155H và Celeron 1007U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.