Ultra 5 135U vs i5-14500T

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 5 135U
2023
12 lõi / 14 số luồng,15 Watt
10.95
Core i5-14500T
2024
14 lõi / 20 số luồng,35 Watt
14.75
+34.7%

Core i5-14500T vượt qua Core Ultra 5 135U với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 5 135U và Core i5-14500T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất722484
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu45.87
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-Ukhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng69.5740.16
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-P (2023)Raptor Lake-R (2023−2024)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$332$232

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 5 135U và Core i5-14500T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 5 135U và Core i5-14500T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1214
Số lượng nhân hiệu suất cao26
Số lượng nhân hiệu quả88
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp2không có dữ liệu
Luồng1420
Tần số cơ bản1.6 GHz1.7 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz4.8 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu92 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 4 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu215 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 5 135U và Core i5-14500T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2049FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 5 135U và Core i5-14500T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
SIPP++
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost++
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, ONNX RT-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 5 135U và Core i5-14500T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 5 135U và Core i5-14500T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 5 135U và Core i5-14500T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 135U và Core i5-14500T.

Nhân đồ họaIntel® GraphicsIntel UHD Graphics 770
Quick Sync Video++
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.9 GHz1.55 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 135U và Core i5-14500T.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 135U và Core i5-14500T, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hz5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 135U và Core i5-14500T, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.212
OpenGL4.64.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 5 135U và Core i5-14500T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express1216
Hỗ trợ PCI4.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 5 135U và Core i5-14500T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ultra 5 135U 10.95
i5-14500T 14.75
+34.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 5 135U 17530
i5-14500T 23629
+34.8%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ultra 5 135U 1634
i5-14500T 2022
+23.7%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ultra 5 135U 228
i5-14500T 252
+10.5%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ultra 5 135U 8533
i5-14500T 9122
+6.9%

Blender(-)

Ultra 5 135U 358
+24.3%
i5-14500T 288

Geekbench 5.5 Single-Core

Ultra 5 135U 1568
i5-14500T 1838
+17.2%

7-Zip Single

Ultra 5 135U 4649
i5-14500T 5980
+28.6%

7-Zip

Ultra 5 135U 38415
i5-14500T 45820
+19.3%

WebXPRT 3

Ultra 5 135U 246
i5-14500T 262
+6.5%

CrossMark Overall

Ultra 5 135U 1287
i5-14500T 1493
+16%

WebXPRT 4 Overall

Ultra 5 135U 230
i5-14500T 244
+6.1%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ultra 5 135U 687
+33.9%
i5-14500T 513

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ultra 5 135U 9514
+3.1%
i5-14500T 9225

Geekbench 6.3 Single-Core

Ultra 5 135U 2176
i5-14500T 2546
+17%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.95 14.75
Số lượng nhân 12 14
Luồng 14 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

Ultra 5 135U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-14500T: hiệu năng cao hơn 34.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 16.7% và số lượng luồng nhiều hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-14500T vì nó vượt trội hơn Core Ultra 5 135U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 5 135U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i5-14500T dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 5 135U và Core i5-14500T, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 5 135U
Core Ultra 5 135U
Intel Core i5-14500T
Core i5-14500T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 19 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 135U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 10 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-14500T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 5 135U và Core i5-14500T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.