Ultra 5 135U vs Ultra 9 285K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 5 135U
2023, $332
12 lõi / 14 số luồng
9.59
Core Ultra 9 285K
2024, $589
24 lõi / 24 luồng, 125 Watt
38.28
+299%

Core Ultra 9 285K vượt qua Core Ultra 5 135U với mức trọn vẹn là 299% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất93396
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.1378.68
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-Ukhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu32.81
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-P (2023)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)24 Tháng 10 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$332$589

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ultra 9 285K có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 256% so với Ultra 5 135U.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 5 135U và Core Ultra 9 285K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 5 135U và Core Ultra 9 285K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1224
Số lượng nhân hiệu suất cao28
Số lượng nhân hiệu quả816
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp2không có dữ liệu
Luồng1424
Tần số cơ bản1.6 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz5.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu250 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)36 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm3 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu243 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 5 135U và Core Ultra 9 285K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2049FCLGA1851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) + 12 MB125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 5 135U và Core Ultra 9 285K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology+-
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
SIPP++
Turbo Boost Max 3.0-+
Deep Learning Boost++
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, ONNX RTOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 5 135U và Core Ultra 9 285K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 5 135U và Core Ultra 9 285K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 5 135U và Core Ultra 9 285K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GB256 GB
Số kênh bộ nhớ22
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 135U và Core Ultra 9 285K.

Nhân đồ họaIntel® GraphicsIntel® Graphics
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.9 GHz2 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 135U và Core Ultra 9 285K.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 135U và Core Ultra 9 285K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS)7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI 2.1 FRL)4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS)7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI 2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP3840 x 2400 @ 120Hz3840 x 2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 135U và Core Ultra 9 285K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.212
OpenGL4.64.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 5 135U và Core Ultra 9 285K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express2024

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 5 135U và Core Ultra 9 285K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ultra 5 135U 9.59
Ultra 9 285K 38.28
+299%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ultra 5 135U 16898
Mẫu: 783
Ultra 9 285K 67476
+299%
Mẫu: 4684

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ultra 5 135U 1949
Ultra 9 285K 3209
+64.6%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ultra 5 135U 8346
Ultra 9 285K 22670
+172%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ultra 5 135U 1634
Ultra 9 285K 6451
+295%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ultra 5 135U 228
Ultra 9 285K 358
+56.8%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ultra 5 135U 8533
Ultra 9 285K 25963
+204%

7-Zip Single

Ultra 5 135U 4649
Ultra 9 285K 7366
+58.4%

7-Zip

Ultra 5 135U 38415
Ultra 9 285K 129706
+238%

Blender(-)

Ultra 5 135U 358
+353%
Ultra 9 285K 79

Geekbench 5.5 Single-Core

Ultra 5 135U 1568
Ultra 9 285K 2388
+52.3%

WebXPRT 3

Ultra 5 135U 246
Ultra 9 285K 387
+57.3%

CrossMark Overall

Ultra 5 135U 1287
Ultra 9 285K 2531
+96.7%

WebXPRT 4 Overall

Ultra 5 135U 230
Ultra 9 285K 350
+52.2%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ultra 5 135U 687
+456%
Ultra 9 285K 124

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ultra 5 135U 9514
Ultra 9 285K 21598
+127%

Geekbench 6.4 Single-Core

Ultra 5 135U 2176
Ultra 9 285K 3283
+50.9%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ultra 5 135U 9514
Ultra 9 285K 21598
+127%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ultra 5 135U 2176
Ultra 9 285K 3283
+50.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.59 38.28
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 24 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 12 24
Luồng 14 24
Quy trình công nghệ 7 nm 3 nm

Ultra 9 285K có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 299.2%, mới hơn 10 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 71.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core Ultra 9 285K vì nó vượt trội hơn Intel Core Ultra 5 135U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 5 135U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core Ultra 9 285K dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 5 135U
Core Ultra 5 135U
Intel Core Ultra 9 285K
Core Ultra 9 285K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 66 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 135U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 704 các phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Ultra 5 135U và Core Ultra 9 285K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.