Ultra 5 134U vs N150

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 5 134U
2023
12 lõi / 14 số luồng, 9 Watt
7.41
+111%

Core Ultra 5 134U vượt qua N150 với mức trọn vẹn là 111% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 5 134U và N150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10081572
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-Ukhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng78.41không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-U (2023)không có dữ liệu
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$332không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 5 134U và N150: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 5 134U và N150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân124
Số lượng nhân hiệu suất cao2không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp2không có dữ liệu
Luồng144
Tần số cơ bản0.7 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.4 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)6 MB Intel® Smart Cache
Quy trình công nghệIntel 4 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 5 134U và N150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2551FCBGA1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)9 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 5 134U và N150 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology+-
TSX+-
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
SIPP+-
GPIOkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, ONNX RT-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 5 134U và N150, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 5 134U và N150 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 5 134U và N150. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4-3200, DDR5-4800, LPDDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ21

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 134U và N150.

Nhân đồ họaIntel® GraphicsIntel® Graphics
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.75 GHz1 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu24

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 134U và N150.

Số lượng màn hình tối đa33

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 134U và N150, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)4096 x 2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz4096 x 2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 134U và N150, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.212.1
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 5 134U và N150 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express89
Hỗ trợ PCI4.0 and 3.0không có dữ liệu
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 5 134U và N150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ultra 5 134U 7.41
+111%
N150 3.51

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 5 134U 11872
+111%
N150 5620

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.41 3.51
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 1 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 12 4
Luồng 14 4

Ultra 5 134U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 111.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của N150: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 5 134U vì nó vượt trội hơn N150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 5 134U
Core Ultra 5 134U
Intel N150
N150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core Ultra 5 134U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá N150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Ultra 5 134U và N150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.