Ultra 5 134U vs Ultra 7 255U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 5 134U
2023
12 lõi / 14 số luồng, 9 Watt
7.41
Core Ultra 7 255U
2025
12 lõi / 14 số luồng, 57 Watt
12.35
+66.7%

Core Ultra 7 255U vượt qua Core Ultra 5 134U với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 5 134U và Core Ultra 7 255U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1008646
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-Ukhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng78.4120.63
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-U (2023)không có dữ liệu
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$332không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 5 134U và Core Ultra 7 255U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 5 134U và Core Ultra 7 255U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1212
Số lượng nhân hiệu suất cao22
Số lượng nhân hiệu quả88
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp22
Luồng1414
Tần số cơ bản0.7 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.4 GHz5.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)12 MB
Quy trình công nghệIntel 4 nmIntel 3 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 5 134U và Core Ultra 7 255U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2551FCBGA2049
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)9 Watt57 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 5 134U và Core Ultra 7 255U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0--
Deep Learning Boost++
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, ONNX RTOpenVINO™, WindowsML, ONNX RT

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 5 134U và Core Ultra 7 255U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 5 134U và Core Ultra 7 255U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 5 134U và Core Ultra 7 255U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 134U và Core Ultra 7 255U.

Nhân đồ họaIntel® GraphicsIntel® Graphics
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.75 GHz2.1 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 134U và Core Ultra 7 255U.

Số lượng màn hình tối đa34

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 134U và Core Ultra 7 255U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hz3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 134U và Core Ultra 7 255U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.212.2
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 5 134U và Core Ultra 7 255U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express820
Hỗ trợ PCI4.0 and 3.04.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 5 134U và Core Ultra 7 255U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ultra 5 134U 7.41
Ultra 7 255U 12.35
+66.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 5 134U 11872
Ultra 7 255U 19791
+66.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.41 12.35
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 1 Tháng 1 2025
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 9 Watt 57 Watt

Ultra 5 134U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 7 255U: hiệu năng cao hơn 66.7%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 7 255U vì nó vượt trội hơn Core Ultra 5 134U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 5 134U và Core Ultra 7 255U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 5 134U
Core Ultra 5 134U
Intel Core Ultra 7 255U
Core Ultra 7 255U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core Ultra 5 134U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core Ultra 7 255U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 5 134U và Core Ultra 7 255U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.