Ultra 5 125H vs Xeon W-10855M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 5 125H
2023
14 lõi / 18 số luồng, 28 Watt
13.49
+72.7%
Xeon W-10855M
2020
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
7.81

Core Ultra 5 125H vượt qua Xeon W-10855M với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 5 125H và Xeon W-10855M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất576995
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-HIntel Comet Lake
Hiệu quả năng lượng45.8816.53
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-H (2023)Comet Lake-H (2020)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)13 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$375không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 5 125H và Xeon W-10855M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 5 125H và Xeon W-10855M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân146
Số lượng nhân hiệu suất cao4không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp2không có dữ liệu
Luồng1812
Tần số cơ bản3.6 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz4.9 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 318 MB (shared)12 MB
Quy trình công nghệIntel 4 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 5 125H và Xeon W-10855M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2049FCBGA1440
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 5 125H và Xeon W-10855M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost+-
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, ONNX RT-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 5 125H và Xeon W-10855M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 5 125H và Xeon W-10855M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 5 125H và Xeon W-10855M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu45.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 125H và Xeon W-10855M.

Nhân đồ họaIntel® Arc™ graphicsIntel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa2.2 GHz1.2 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 125H và Xeon W-10855M.

Số lượng màn hình tối đa43
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 125H và Xeon W-10855M, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)4096x2304@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 125H và Xeon W-10855M, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.212
OpenGL4.64.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 5 125H và Xeon W-10855M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express2816
Hỗ trợ PCI5.0 and 4.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 5 125H và Xeon W-10855M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ultra 5 125H 13.49
+72.7%
Xeon W-10855M 7.81

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 5 125H 21641
+72.6%
Xeon W-10855M 12535

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ultra 5 125H 10542
+69.2%
Xeon W-10855M 6231

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.49 7.81
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 13 Tháng 5 2020
Số lượng nhân 14 6
Luồng 18 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 45 Watt

Ultra 5 125H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.7%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 133.3% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 5 125H vì nó vượt trội hơn Xeon W-10855M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 5 125H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon W-10855M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 5 125H
Core Ultra 5 125H
Intel Xeon W-10855M
Xeon W-10855M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 476 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 125H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 68 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-10855M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Ultra 5 125H và Xeon W-10855M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.