Solo T1300 vs Xeon E-2356G

Tổng điểm hiệu suất

Core Solo T1300
2006
1 lõi / 1 luồng, 27 Watt
0.13
Xeon E-2356G
2021
6 lõi / 12 số luồng, 80 Watt
11.51
+8754%

Xeon E-2356G vượt qua Core Solo T1300 với mức trọn vẹn là 8754% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Solo T1300 và Xeon E-2356G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3398707
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmCore Solokhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.4613.70
Tên mã của kiến trúcYonah (2005−2006)Rocket Lake-E (2021)
Ngày phát hànhTháng 1 2006 (19 năm năm trước)8 Tháng 9 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Solo T1300 và Xeon E-2356G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Solo T1300 và Xeon E-2356G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân16
Luồng112
Tần số cơ bản1.66 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa1.66 GHz5 GHz
Tốc độ bus667 MHz8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB12 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm14 nm
Kích thước đế90 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn151 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+
Điện áp nhân cho phép1.1625V - 1.3Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Solo T1300 và Xeon E-2356G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketPPGA478, PBGA479FCLGA1200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt80 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Solo T1300 và Xeon E-2356G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
Idle States-+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Solo T1300 và Xeon E-2356G, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Solo T1300 và Xeon E-2356G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x-+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Solo T1300 và Xeon E-2356G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Solo T1300 và Xeon E-2356G.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics P750
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu64 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.3 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Solo T1300 và Xeon E-2356G.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu1

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Solo T1300 và Xeon E-2356G, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160 @60 Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200 @ 60 Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu5120 x 3200 @ 60 Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Solo T1300 và Xeon E-2356G, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Solo T1300 và Xeon E-2356G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu44

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Solo T1300 và Xeon E-2356G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Solo T1300 0.13
Xeon E-2356G 11.51
+8754%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Solo T1300 210
Xeon E-2356G 18457
+8689%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.13 11.51
Số lượng nhân 1 6
Luồng 1 12
Quy trình công nghệ 65 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 80 Watt

Solo T1300 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 196.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E-2356G: hiệu năng cao hơn 8753.8%, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E-2356G vì nó vượt trội hơn Core Solo T1300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core Solo T1300 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E-2356G dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Solo T1300
Core Solo T1300
Intel Xeon E-2356G
Xeon E-2356G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 30 số phiếu

Hãy đánh giá Core Solo T1300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E-2356G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Solo T1300 và Xeon E-2356G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.