Solo T1300 vs i7-12700

Tổng điểm hiệu suất

Core Solo T1300
2006
1 lõi / 1 luồng, 27 Watt
0.13
Core i7-12700
2022
12 lõi / 20 số luồng, 65 Watt
19.07
+14569%

Core i7-12700 vượt qua Core Solo T1300 với mức trọn vẹn là 14569% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Solo T1300 và Core i7-12700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3398320
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmCore Solokhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.4627.94
Tên mã của kiến trúcYonah (2005−2006)Alder Lake-S (2022)
Ngày phát hànhTháng 1 2006 (19 năm năm trước)Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Solo T1300 và Core i7-12700: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Solo T1300 và Core i7-12700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân112
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu4
Luồng120
Tần số cơ bản1.66 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa1.66 GHz4.9 GHz
Tốc độ bus667 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB25 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nmIntel 7 nm
Kích thước đế90 mm2215 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn151 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp nhân cho phép1.1625V - 1.3Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Solo T1300 và Core i7-12700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketPPGA478, PBGA479FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Solo T1300 và Core i7-12700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States-+
Thermal Monitoring-+
SIPP-+
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Parity FSB-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Solo T1300 và Core i7-12700, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Solo T1300 và Core i7-12700 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x-+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Solo T1300 và Core i7-12700. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR5-4800, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Solo T1300 và Core i7-12700.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics 770
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.5 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Solo T1300 và Core i7-12700.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Solo T1300 và Core i7-12700, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Solo T1300 và Core i7-12700, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Solo T1300 và Core i7-12700 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0 and 4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Solo T1300 và Core i7-12700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Solo T1300 0.13
i7-12700 19.07
+14569%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Solo T1300 210
i7-12700 30595
+14469%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.13 19.07
Số lượng nhân 1 12
Luồng 1 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 65 Watt

Solo T1300 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-12700: hiệu năng cao hơn 14569.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 1900%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-12700 vì nó vượt trội hơn Core Solo T1300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core Solo T1300 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i7-12700 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Solo T1300
Core Solo T1300
Intel Core i7-12700
Core i7-12700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 30 số phiếu

Hãy đánh giá Core Solo T1300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1175 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-12700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Solo T1300 và Core i7-12700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.