Solo T1200 vs Ryzen 9 5950X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Solo T1200
2006
1 lõi / 1 luồng, 27 Watt
0.16
Ryzen 9 5950X
2020
16 lõi / 32 luồng, 105 Watt
28.38
+17638%

Ryzen 9 5950X vượt qua Core Solo T1200 với mức trọn vẹn là 17638% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Solo T1200 và Ryzen 9 5950X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3361170
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu27.20
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmCore SoloAMD Ryzen 9
Hiệu quả năng lượng0.5625.74
Tên mã của kiến trúcYonah (2005−2006)Vermeer (Zen 3) (2020−2022)
Ngày phát hànhTháng 1 2006 (19 năm năm trước)8 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Solo T1200 và Ryzen 9 5950X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Solo T1200 và Ryzen 9 5950X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân116
Luồng132
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.4 GHz
Tần số tối đa1.5 GHz4.9 GHz
Tốc độ bus667 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu34
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB64 MB
Quy trình công nghệ65 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đế90 mm2CPU cores: 2x 80.7 sq. mm., I/O: 125 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn151 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Solo T1200 và Ryzen 9 5950X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket479AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Solo T1200 và Ryzen 9 5950X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Solo T1200 và Ryzen 9 5950X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Solo T1200 và Ryzen 9 5950X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Solo T1200 và Ryzen 9 5950X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Solo T1200 và Ryzen 9 5950X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Solo T1200 0.16
Ryzen 9 5950X 28.38
+17638%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Solo T1200 116
Ryzen 9 5950X 4.23
+2642%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.16 28.38
Số lượng nhân 1 16
Luồng 1 32
Quy trình công nghệ 65 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 105 Watt

Solo T1200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 288.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 5950X: hiệu năng cao hơn 17637.5%, số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 5950X vì nó vượt trội hơn Core Solo T1200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core Solo T1200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 9 5950X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Solo T1200
Core Solo T1200
AMD Ryzen 9 5950X
Ryzen 9 5950X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Core Solo T1200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 2727 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 5950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Solo T1200 và Ryzen 9 5950X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.