Pentium M 758 vs Solo T1200
Tổng điểm hiệu suất
Core Solo T1200 vượt qua Pentium M 758 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium M 758 và Core Solo T1200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3363 | 3361 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Pentium M | Core Solo |
Hiệu quả năng lượng | 1.43 | 0.56 |
Tên mã của kiến trúc | Dothan (2004−2005) | Yonah (2005−2006) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | Tháng 1 2006 (19 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium M 758 và Core Solo T1200: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 758 và Core Solo T1200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số tối đa | 1.5 GHz | 1.5 GHz |
Tốc độ bus | 400 MHz | 667 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 65 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 90 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 151 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 758 và Core Solo T1200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | 479 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 27 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium M 758 và Core Solo T1200. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium M 758 và Core Solo T1200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.15 | 0.16 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 27 Watt |
Pentium M 758 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 170%.
Mặt khác, các ưu điểm của Solo T1200: hiệu năng cao hơn 6.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium M 758 và Core Solo T1200. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.