M-5Y10c vs Celeron N3350E
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core M-5Y10c và Celeron N3350E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2409 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core M | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 22.67 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Broadwell-Y (2014) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 27 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước) | 1 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $281 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core M-5Y10c và Celeron N3350E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core M-5Y10c và Celeron N3350E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số cơ bản | 0.8 GHz | 1.1 GHz |
Tần số tối đa | 2 GHz | 2.4 GHz |
Loại bus | DMI 2.0 | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 8 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256K (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB (shared) | 2 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 50 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 95 °C | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1300 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core M-5Y10c và Celeron N3350E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCBGA1234 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 4.5 Watt | 6 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core M-5Y10c và Celeron N3350E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
AVX | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | 2.0 | - |
Hyper-Threading Technology | + | - |
Idle States | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Flex Memory Access | + | không có dữ liệu |
Smart Response | + | - |
FDI | + | không có dữ liệu |
Fast Memory Access | + | không có dữ liệu |
Smart Idle | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core M-5Y10c và Celeron N3350E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | - |
EDB | + | + |
Secure Key | + | + |
MPX | - | + |
Identity Protection | + | + |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Anti-Theft | không có dữ liệu | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core M-5Y10c và Celeron N3350E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
VT-i | không có dữ liệu | - |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core M-5Y10c và Celeron N3350E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/s |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 16 GB | 8 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core M-5Y10c và Celeron N3350E.
Nhân đồ họa So sánh HD Graphics 5300 và HD Graphics 500 | Intel HD Graphics 5300 | Intel HD Graphics 500 |
Dung lượng bộ nhớ video | 16 GB | 8 GB |
Quick Sync Video | + | + |
Clear Video | không có dữ liệu | + |
Clear Video HD | + | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 800 MHz | 650 MHz |
Số lượng khối thực thi | không có dữ liệu | 12 |
InTru 3D | + | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core M-5Y10c và Celeron N3350E.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | 3 |
eDP | + | + |
DisplayPort | + | + |
HDMI | + | + |
MIPI-DSI | không có dữ liệu | + |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core M-5Y10c và Celeron N3350E, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 2560x1600@60Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 2560x1600@60Hz | không có dữ liệu |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core M-5Y10c và Celeron N3350E, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2/12 | + |
OpenGL | 4.3 | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core M-5Y10c và Celeron N3350E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 2.0 |
Số làn PCI-Express | 12 | 6 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Nhân đồ họa | 0.90 | 0.67 |
Mức độ mới | 27 Tháng 10 2014 | 1 Tháng 7 2019 |
Luồng | 4 | 2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 4 Watt | 6 Watt |
M-5Y10c có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 34.3%, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N3350E: mới hơn 4 năm.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core M-5Y10c và Celeron N3350E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.