M-5Y10c vs Celeron N3150

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core M-5Y10c
2014
2 lõi / 4 luồng,4 Watt
1.18
+59.5%
Celeron N3150
2015
4 lõi / 4 luồng,6 Watt
0.74

Core M-5Y10c vượt qua Celeron N3150 với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core M-5Y10c và Celeron N3150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23782691
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core MIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng22.4911.75
Tên mã của kiến trúcBroadwell-Y (2014)Braswell (2015−2016)
Ngày phát hành27 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$281$107

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core M-5Y10c và Celeron N3150: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core M-5Y10c và Celeron N3150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản0.8 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa2 GHz2.08 GHz
Loại busDMI 2.0IDI
Hệ số nhân8không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế50 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn1300 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core M-5Y10c và Celeron N3150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1234FCBGA1170
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4.5 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core M-5Y10c và Celeron N3150 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Response+-
GPIOkhông có dữ liệu+
Smart Connectkhông có dữ liệu-
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
HD Audiokhông có dữ liệu+
RSTkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core M-5Y10c và Celeron N3150, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Key++
Identity Protection++
OS Guard+-
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core M-5Y10c và Celeron N3150 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d+-
VT-x++
VT-ikhông có dữ liệu-
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core M-5Y10c và Celeron N3150. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core M-5Y10c và Celeron N3150.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 5300Intel HD Graphics for Intel Celeron Processor N3000 Series
Dung lượng bộ nhớ video16 GB8 GB
Quick Sync Video++
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa800 MHz640 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu12
InTru 3D+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core M-5Y10c và Celeron N3150.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core M-5Y10c và Celeron N3150, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.42560x1600@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort2560x1600@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core M-5Y10c và Celeron N3150, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12+
OpenGL4.3+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core M-5Y10c và Celeron N3150 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express124
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đakhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu5
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core M-5Y10c và Celeron N3150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

M-5Y10c 1.18
+59.5%
Celeron N3150 0.74

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

M-5Y10c 1894
+59.7%
Celeron N3150 1186

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

M-5Y10c 624
+280%
Celeron N3150 164

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
M-5Y10c 1218
+142%
Celeron N3150 503

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

M-5Y10c 2726
+151%
Celeron N3150 1085

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

M-5Y10c 3804
+5%
Celeron N3150 3624

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

M-5Y10c 2
+21.9%
Celeron N3150 1

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

M-5Y10c 164
+39%
Celeron N3150 118

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

M-5Y10c 66
+106%
Celeron N3150 32

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

M-5Y10c 0.91
+122%
Celeron N3150 0.41

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.18 0.74
Nhân đồ họa 1.04 0.78
Mức độ mới 27 Tháng 10 2014 1 Tháng 4 2015
Số lượng nhân 2 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 4 Watt 6 Watt

M-5Y10c có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 59.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N3150: mới hơn 5 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core M-5Y10c vì nó vượt trội hơn Celeron N3150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core M-5Y10c và Celeron N3150, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core M-5Y10c
Core M-5Y10c
Intel Celeron N3150
Celeron N3150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 29 số phiếu

Hãy đánh giá Core M-5Y10c theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 61 phiếu

Hãy đánh giá Celeron N3150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core M-5Y10c và Celeron N3150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.