Duo T2050 vs Ryzen 5 5500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Duo T2050
2005
2 lõi / 2 luồng,31 Watt
0.21
Ryzen 5 5500
2022
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
12.09
+5657%

Ryzen 5 5500 vượt qua Core Duo T2050 với mức trọn vẹn là 5657% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Duo T2050 và Ryzen 5 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3241652
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1001
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu52.18
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmCore Duokhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.6517.73
Tên mã của kiến trúcYonah (2005−2006)Cezanne (2021−2024)
Ngày phát hànhTháng 5 2005 (19 năm năm trước)4 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Duo T2050 và Ryzen 5 5500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Duo T2050 và Ryzen 5 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng212
Tần số cơ bản1.6 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa1.6 GHz4.2 GHz
Tốc độ bus533 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 10 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB
Quy trình công nghệ65 nm7 nm
Kích thước đế90 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn151 million10,700 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+
Điện áp nhân cho phép0.7625-1.3Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Duo T2050 và Ryzen 5 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketPPGA478AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)31 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Duo T2050 và Ryzen 5 5500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Duo T2050 và Ryzen 5 5500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Duo T2050 và Ryzen 5 5500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Duo T2050 và Ryzen 5 5500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR4-3200

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Duo T2050 và Ryzen 5 5500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Duo T2050 và Ryzen 5 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Duo T2050 0.21
Ryzen 5 5500 12.09
+5657%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Duo T2050 333
Ryzen 5 5500 19367
+5716%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.21 12.09
Số lượng nhân 2 6
Luồng 2 12
Quy trình công nghệ 65 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 31 Watt 65 Watt

Duo T2050 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 109.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 5500: hiệu năng cao hơn 5657.1%, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 5500 vì nó vượt trội hơn Core Duo T2050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core Duo T2050 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 5500 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Duo T2050 và Ryzen 5 5500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Duo T2050
Core Duo T2050
AMD Ryzen 5 5500
Ryzen 5 5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Core Duo T2050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 9440 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Duo T2050 và Ryzen 5 5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.