Phenom II X4 P960 vs Phenom II X4 975 BE

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X4 P960 và Phenom II X4 975 BE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2531không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩm4x AMD Phenom IIkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.66không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Deneb (2009−2011)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X4 P960 và Phenom II X4 975 BE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X4 P960 và Phenom II X4 975 BE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.6 GHz
Tần số tối đa1.8 GHz3.6 GHz
Tốc độ bus3600 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu6 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu258 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu758 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X4 P960 và Phenom II X4 975 BE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketS1 (S1g4)AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X4 P960 và Phenom II X4 975 BE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, 3DNow, SSE (1,2,3,4A), AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization, HyperTransport 3.0không có dữ liệu
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X4 P960 và Phenom II X4 975 BE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X4 P960 và Phenom II X4 975 BE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X4 P960 và Phenom II X4 975 BE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 10 2010 4 Tháng 1 2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 125 Watt

Phenom II X4 P960 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X4 975 BE: mới hơn 2 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Phenom II X4 P960 và Phenom II X4 975 BE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Phenom II X4 P960 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Phenom II X4 975 BE dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Phenom II X4 P960 và Phenom II X4 975 BE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X4 P960
Phenom II X4 P960
AMD Phenom II X4 975 BE
Phenom II X4 975 BE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 171 phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 P960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 59 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 975 BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Phenom II X4 P960 và Phenom II X4 975 BE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.