5 120U vs Ultra 7 258V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 5 120U
2024
10 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
10.84
Core Ultra 7 258V
2024
8 lõi / 8 số luồng, 17 Watt
12.16
+12.2%

Core Ultra 7 258V vượt qua Core 5 120U với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 5 120U và Core Ultra 7 258V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất756663
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmRaptor Lake-Ukhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng68.7868.25
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-U Refresh (2024)Lunar Lake (2024)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 5 120U và Core Ultra 7 258V: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 5 120U và Core Ultra 7 258V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân108
Số lượng nhân hiệu suất cao24
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấpkhông có dữ liệu4
Luồng128
Tần số cơ bản1.4 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa5 GHz4.8 GHz
Tốc độ bus55 MHz37 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)2.5 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm3 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 5 120U và Core Ultra 7 258V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1744FCBGA2833
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 5 120U và Core Ultra 7 258V hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology+-
TSX++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost++
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 5 120U và Core Ultra 7 258V, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 5 120U và Core Ultra 7 258V hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 5 120U và Core Ultra 7 258V. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 5 120U và Core Ultra 7 258V.

Nhân đồ họaIntel® GraphicsIntel Arc Graphics 140V
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.3 GHz1.95 GHz
Số lượng khối thực thi80không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 5 120U và Core Ultra 7 258V.

Số lượng màn hình tối đa43

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core 5 120U và Core Ultra 7 258V, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hz3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 5 120U và Core Ultra 7 258V, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112.2
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 5 120U và Core Ultra 7 258V hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express84
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu5.0 and 4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 5 120U và Core Ultra 7 258V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

5 120U 10.84
Ultra 7 258V 12.16
+12.2%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • Cinebench 15 64-bit multi-core
    • Cinebench 15 64-bit single-core
    • Geekbench 5.5 Multi-Core
    • Blender(-)
    • Geekbench 5.5 Single-Core
    • 7-Zip Single
    • 7-Zip
    • WebXPRT 3
    • CrossMark Overall
    • WebXPRT 4 Overall
    • Blender v3.3 Classroom CPU(-)
    • Geekbench 6.3 Multi-Core
    • Geekbench 6.3 Single-Core

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

5 120U 17372
Ultra 7 258V 19486
+12.2%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

5 120U 1432
Ultra 7 258V 1593
+11.2%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

5 120U 257
Ultra 7 258V 270
+5.1%

Geekbench 5.5 Multi-Core

5 120U 8576
Ultra 7 258V 9723
+13.4%

Blender(-)

5 120U 437
+17%
Ultra 7 258V 374

Geekbench 5.5 Single-Core

5 120U 1858
Ultra 7 258V 1973
+6.2%

7-Zip Single

5 120U 5882
+5.9%
Ultra 7 258V 5553

7-Zip

5 120U 33657
Ultra 7 258V 36068
+7.2%

WebXPRT 3

5 120U 291
+8%
Ultra 7 258V 270

CrossMark Overall

5 120U 1671
+0.1%
Ultra 7 258V 1670

WebXPRT 4 Overall

5 120U 264
Ultra 7 258V 264

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

5 120U 816
+44.4%
Ultra 7 258V 565

Geekbench 6.3 Multi-Core

5 120U 9733
Ultra 7 258V 10967
+12.7%

Geekbench 6.3 Single-Core

5 120U 2570
Ultra 7 258V 2723
+6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.84 12.16
Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 24 Tháng 9 2024
Số lượng nhân 10 8
Luồng 12 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 17 Watt

5 120U có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 7 258V: hiệu năng cao hơn 12.2%vàmới hơn 8 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 7 258V vì nó vượt trội hơn Core 5 120U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 5 120U
Core 5 120U
Intel Core Ultra 7 258V
Core Ultra 7 258V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
109 số phiếu

Hãy đánh giá Core 5 120U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
34 các phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 258V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 5 120U và Core Ultra 7 258V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.