Core 2 Solo U2200 vs Ryzen 5 PRO 7640U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Solo U2200
1 lõi / 1 luồng, 5 Watt
0.19
Ryzen 5 PRO 7640U
2023
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
13.29
+6895%

Ryzen 5 PRO 7640U vượt qua Core 2 Solo U2200 với mức trọn vẹn là 6895% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Solo U2200 và Ryzen 5 PRO 7640U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3287580
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCore 2 SoloAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng3.2984.38
Tên mã của kiến trúcMerom-L (2007)Phoenix (Zen4) (2023)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Solo U2200 và Ryzen 5 PRO 7640U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Solo U2200 và Ryzen 5 PRO 7640U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân16
Luồng112
Tần số cơ bản1.2 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa1.2 GHz4.9 GHz
Tốc độ bus533 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 31 MB L2 Cache16 MB
Quy trình công nghệ65 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp nhân cho phép0.8V-1Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Solo U2200 và Ryzen 5 PRO 7640U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5.5 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Solo U2200 và Ryzen 5 PRO 7640U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Solo U2200 và Ryzen 5 PRO 7640U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Solo U2200 và Ryzen 5 PRO 7640U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Solo U2200 và Ryzen 5 PRO 7640U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 760M ( - 2600 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Solo U2200 và Ryzen 5 PRO 7640U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Solo U2200 0.19
Ryzen 5 PRO 7640U 13.29
+6895%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Solo U2200 311
Ryzen 5 PRO 7640U 21287
+6745%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.19 13.29
Số lượng nhân 1 6
Luồng 1 12
Quy trình công nghệ 65 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 15 Watt

Core 2 Solo U2200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 7640U: hiệu năng cao hơn 6894.7%, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1525%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 PRO 7640U vì nó vượt trội hơn Core 2 Solo U2200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Solo U2200
Core 2 Solo U2200
AMD Ryzen 5 PRO 7640U
Ryzen 5 PRO 7640U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core 2 Solo U2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 7640U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Solo U2200 và Ryzen 5 PRO 7640U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.