Core 2 Quad Q9400 vs Core i3-2350M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Quad Q9400
2008
4 lõi / 4 luồng,95 Watt
1.34
+71.8%
Core i3-2350M
2011
2 lõi / 4 luồng,35 Watt
0.78

Core 2 Quad Q9400 vượt qua Core i3-2350M với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Quad Q9400 và Core i3-2350M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22842655
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i3
Hiệu quả năng lượng1.342.12
Tên mã của kiến trúcYorkfield (2007−2009)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hànhTháng 8 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 10 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$225

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Quad Q9400 và Core i3-2350M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Quad Q9400 và Core i3-2350M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản2.66 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa2.67 GHz2.3 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ bus1333 MHz4 × 5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu23
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB (shared)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB3 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm32 nm
Kích thước đế2x 81 mm2149 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu85C (PGA); 100C (BGA)
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn456 million624 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.3625Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Quad Q9400 và Core i3-2350M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketLGA775FCBGA1023,PPGA988
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Quad Q9400 và Core i3-2350M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Demand Based Switching--
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Quad Q9400 và Core i3-2350M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Identity Protection-+
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Quad Q9400 và Core i3-2350M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+-
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Quad Q9400 và Core i3-2350M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Quad Q9400 và Core i3-2350M.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 3000
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.15 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Quad Q9400 và Core i3-2350M.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
SDVOkhông có dữ liệu+
CRTkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Quad Q9400 và Core i3-2350M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Quad Q9400 và Core i3-2350M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Core 2 Quad Q9400 1.34
+71.8%
i3-2350M 0.78

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Quad Q9400 2141
+70.5%
i3-2350M 1256

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Core 2 Quad Q9400 335
+0.6%
i3-2350M 333

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Core 2 Quad Q9400 929
+39.7%
i3-2350M 665

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.34 0.78
Số lượng nhân 4 2
Quy trình công nghệ 45 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 35 Watt

Core 2 Quad Q9400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71.8%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-2350M: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 171.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core 2 Quad Q9400 vì nó vượt trội hơn Core i3-2350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core 2 Quad Q9400 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i3-2350M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core 2 Quad Q9400 và Core i3-2350M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Quad Q9400
Core 2 Quad Q9400
Intel Core i3-2350M
Core i3-2350M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1586 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Quad Q9400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 596 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-2350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core 2 Quad Q9400 và Core i3-2350M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.