Core 2 Quad Q6600 vs Xeon L5335

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Quad Q6600
2007
4 lõi / 4 luồng, 105 Watt
1.14
+5.6%
Xeon L5335
2007
4 lõi / 4 luồng, 50 Watt
1.08

Core 2 Quad Q6600 vượt qua Xeon L5335 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24572489
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.11
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmCore 2 Quad (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.042.07
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcKentsfield (2007)Clovertown (2006−2007)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu13 Tháng 8 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$380

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Xeon L5335: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Xeon L5335, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz2 GHz
Tốc độ bus1066 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB (shared)4 MB (per die)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB8 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Kích thước đế2x 143 mm22x 143 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °C60 °C
Số lượng bóng bán dẫn582 million582 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.1V-1.25V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Xeon L5335 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
Socket775PLGA771
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt50 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Xeon L5335 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Xeon L5335, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Xeon L5335 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Xeon L5335. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR2, DDR3 Depends on motherboard

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Xeon L5335.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Quad Q6600 và Xeon L5335 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Quad Q6600 1.14
+5.6%
Xeon L5335 1.08

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Core 2 Quad Q6600 1833
+5.5%
Xeon L5335 1737

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.14 1.08
Mức độ mới không có dữ liệu 13 Tháng 8 2007
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 50 Watt

Core 2 Quad Q6600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon L5335: mới hơn 2007 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 110%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core 2 Quad Q6600 và Intel Xeon L5335. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Core 2 Quad Q6600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon L5335 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Quad Q6600
Core 2 Quad Q6600
Intel Xeon L5335
Xeon L5335

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1856 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Quad Q6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon L5335 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Quad Q6600 và Xeon L5335, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.