Core 2 Quad Q8200 vs Xeon L5335
Tổng điểm hiệu suất
Core 2 Quad Q8200 chỉ vượt qua Xeon L5335 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Quad Q8200 và Xeon L5335, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2462 | 2472 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.11 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 1.11 | 2.06 |
Tên mã của kiến trúc | Yorkfield (2007−2009) | Clovertown (2006−2007) |
Ngày phát hành | Tháng 8 2008 (16 năm năm trước) | 13 Tháng 8 2007 (17 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $380 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core 2 Quad Q8200 và Xeon L5335: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Quad Q8200 và Xeon L5335, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.33 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 2.33 GHz | 2 GHz |
Tốc độ bus | 1333 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB (shared) | 4 MB (per die) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 8 MB L2 Cache |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 65 nm |
Kích thước đế | 2x 81 mm2 | 2x 143 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 71 °C | 60 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 456 million | 582 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | 0.85V-1.3625V | 1.1V-1.25V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Quad Q8200 và Xeon L5335 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 2 |
Socket | LGA775 | PLGA771 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 50 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Quad Q8200 và Xeon L5335 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | - |
Turbo Boost Technology | - | - |
Hyper-Threading Technology | - | - |
Idle States | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Demand Based Switching | - | - |
Parity FSB | - | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Quad Q8200 và Xeon L5335, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | + |
EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core 2 Quad Q8200 và Xeon L5335 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | - | + |
EPT | không có dữ liệu | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Quad Q8200 và Xeon L5335. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1, DDR2, DDR3 | DDR2, DDR3 Depends on motherboard |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Quad Q8200 và Xeon L5335.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Quad Q8200 và Xeon L5335 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.11 | 1.08 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 50 Watt |
Core 2 Quad Q8200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon L5335: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 90%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 2 Quad Q8200 và Xeon L5335. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Cần lưu ý rằng Core 2 Quad Q8200 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon L5335 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.