Core 2 Extreme QX9300 vs Phenom II X3 N870
Tổng điểm hiệu suất
Core 2 Extreme QX9300 vượt qua Phenom II X3 N870 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Extreme QX9300 và Phenom II X3 N870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2413 | 2457 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Core 2 Extreme | 3x AMD Phenom II |
Hiệu quả năng lượng | 2.39 | 2.86 |
Tên mã của kiến trúc | Penryn (2008−2011) | Champlain (2010−2011) |
Ngày phát hành | Tháng 8 2008 (16 năm năm trước) | 16 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core 2 Extreme QX9300 và Phenom II X3 N870: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Extreme QX9300 và Phenom II X3 N870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 3 |
Luồng | 4 | 3 |
Tần số cơ bản | 2.53 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 2.53 GHz | 2.3 GHz |
Tốc độ bus | 1066 MHz | 3600 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB | 384 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 12 MB | 1.5 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 2x 107 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Điện áp nhân cho phép | 1.05V-1.175V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Extreme QX9300 và Phenom II X3 N870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | không có dữ liệu |
Socket | PGA478 | S1 (S1g4) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Extreme QX9300 và Phenom II X3 N870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | 86x MMX(+), 3DNow!(+), SSE(1,2,3,4A),-64, AMD-V |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
Demand Based Switching | - | không có dữ liệu |
AMT | + | không có dữ liệu |
Parity FSB | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Extreme QX9300 và Phenom II X3 N870, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core 2 Extreme QX9300 và Phenom II X3 N870 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Extreme QX9300 và Phenom II X3 N870. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Extreme QX9300 và Phenom II X3 N870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Cinebench 11.5 64-bit multi-core
Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.13 | 1.05 |
Số lượng nhân | 4 | 3 |
Luồng | 4 | 3 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 35 Watt |
Core 2 Extreme QX9300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X3 N870: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 2 Extreme QX9300 và Phenom II X3 N870. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core 2 Extreme QX9300 và Phenom II X3 N870, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.