Core 2 Extreme QX6850 vs Phenom II X4 850

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Extreme QX6850
2007
4 lõi / 4 luồng,130 Watt
1.43
Phenom II X4 850
2011
4 lõi / 4 luồng,95 Watt
1.53
+7%

Phenom II X4 850 vượt qua Core 2 Extreme QX6850 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Extreme (Desktop) QX6850 và Phenom II X4 850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22082153
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.26
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmCore 2 Extreme (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.051.53
Tên mã của kiến trúcKentsfield (2007)Propus (2009−2011)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$111

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Extreme (Desktop) QX6850 và Phenom II X4 850: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Extreme (Desktop) QX6850 và Phenom II X4 850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.3 GHz
Tần số tối đa3 GHz3.3 GHz
Tốc độ bus1333 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB (shared)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đế2x 143 mm2169 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)64 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn582 million300 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Extreme (Desktop) QX6850 và Phenom II X4 850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket775AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Extreme (Desktop) QX6850 và Phenom II X4 850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Extreme (Desktop) QX6850 và Phenom II X4 850. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Extreme (Desktop) QX6850 và Phenom II X4 850 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Extreme QX6850 và Phenom II X4 850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Core 2 Extreme QX6850 1.43
Phenom II X4 850 1.53
+7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Extreme QX6850 2292
Phenom II X4 850 2455
+7.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.43 1.53
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 95 Watt

Phenom II X4 850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 2 Extreme QX6850 và Phenom II X4 850. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core 2 Extreme QX6850 và Phenom II X4 850, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Extreme QX6850
Core 2 Extreme QX6850
AMD Phenom II X4 850
Phenom II X4 850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 52 các phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Extreme QX6850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 76 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core 2 Extreme QX6850 và Phenom II X4 850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.