Core 2 Duo T9900 vs Ryzen 5 3400G

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo T9900
2009
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.74
Ryzen 5 3400G
2019
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
5.75
+677%

Ryzen 5 3400G vượt qua Core 2 Duo T9900 với mức trọn vẹn là 677% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo T9900 và Ryzen 5 3400G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27261175
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10072
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core 2 DuoAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng2.018.42
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Picasso (2019−2022)
Ngày phát hành2 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$530không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo T9900 và Ryzen 5 3400G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo T9900 và Ryzen 5 3400G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng28
Tần số cơ bản3.06 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa0.07 GHz4.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Tốc độ bus1066 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu37
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB (shared)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB L2 Cache4 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm12 nm
Kích thước đế107 mm2210 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn410 million4,950 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.05V-1.2125Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo T9900 và Ryzen 5 3400G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketBGA479,PGA478AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo T9900 và Ryzen 5 3400G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo T9900 và Ryzen 5 3400G, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo T9900 và Ryzen 5 3400G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo T9900 và Ryzen 5 3400G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2, DDR3DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo T9900 và Ryzen 5 3400G.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)AMD Radeon RX Vega 11

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo T9900 và Ryzen 5 3400G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo T9900 và Ryzen 5 3400G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo T9900 0.74
Ryzen 5 3400G 5.75
+677%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Duo T9900 1190
Ryzen 5 3400G 9231
+676%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Core 2 Duo T9900 399
Ryzen 5 3400G 1134
+184%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Core 2 Duo T9900 641
Ryzen 5 3400G 3628
+466%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.74 5.75
Mức độ mới 2 Tháng 6 2009 7 Tháng 7 2019
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 8
Quy trình công nghệ 45 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 65 Watt

Core 2 Duo T9900 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 3400G: hiệu năng cao hơn 677%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 3400G vì nó vượt trội hơn Core 2 Duo T9900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core 2 Duo T9900 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 3400G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo T9900
Core 2 Duo T9900
AMD Ryzen 5 3400G
Ryzen 5 3400G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 155 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo T9900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2240 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3400G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo T9900 và Ryzen 5 3400G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.