Core 2 Duo T9900 vs EPYC 9654P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo T9900
2009
2 lõi / 2 luồng,35 Watt
0.74
EPYC 9654P
2022
96 lõi / 192 luồng,360 Watt
71.53
+9566%

EPYC 9654P vượt qua Core 2 Duo T9900 với mức trọn vẹn là 9566% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo T9900 và EPYC 9654P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26899
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.03
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core 2 DuoAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng2.0118.94
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Genoa (2022−2023)
Ngày phát hành2 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$530$10,625

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo T9900 và EPYC 9654P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo T9900 và EPYC 9654P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân296
Luồng2192
Tần số cơ bản3.06 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa0.07 GHz3.7 GHz
Tốc độ bus1066 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu24
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB (shared)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB L2 Cache384 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đế107 mm212x 72 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn410 million78,840 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Điện áp nhân cho phép1.05V-1.2125Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo T9900 và EPYC 9654P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketBGA479,PGA478SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt360 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo T9900 và EPYC 9654P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo T9900 và EPYC 9654P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo T9900 và EPYC 9654P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo T9900 và EPYC 9654P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2, DDR3DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu6 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu460.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo T9900 và EPYC 9654P.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo T9900 và EPYC 9654P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo T9900 và EPYC 9654P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Core 2 Duo T9900 0.74
EPYC 9654P 71.53
+9566%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Duo T9900 1189
EPYC 9654P 114570
+9536%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.74 71.53
Mức độ mới 2 Tháng 6 2009 10 Tháng 11 2022
Số lượng nhân 2 96
Luồng 2 192
Quy trình công nghệ 45 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 360 Watt

Core 2 Duo T9900 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 928.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9654P: hiệu năng cao hơn 9566.2%, mới hơn 13 năm, số lượng lõi nhiều hơn 4700% và số lượng luồng nhiều hơn 9500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9654P vì nó vượt trội hơn Core 2 Duo T9900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core 2 Duo T9900 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 9654P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core 2 Duo T9900 và EPYC 9654P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo T9900
Core 2 Duo T9900
AMD EPYC 9654P
EPYC 9654P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 138 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo T9900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 9 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9654P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core 2 Duo T9900 và EPYC 9654P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.