Core 2 Duo T7700 vs Celeron M 380
Tổng điểm hiệu suất
Core 2 Duo T7700 vượt qua Celeron M 380 với mức trọn vẹn là 269% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo T7700 và Celeron M 380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2871 | 3341 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core 2 Duo | Celeron M |
Hiệu quả năng lượng | 1.65 | 0.73 |
Tên mã của kiến trúc | Merom (2006−2008) | Dothan (2004−2005) |
Ngày phát hành | 2 Tháng 9 2007 (17 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $307 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core 2 Duo T7700 và Celeron M 380: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo T7700 và Celeron M 380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Tần số cơ bản | 2.4 GHz | 1.6 GHz |
Tần số tối đa | 2.4 GHz | 1.6 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | 400 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 1 MB L2 KB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
Kích thước đế | 143 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 291 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | không có dữ liệu | 1.004V-1.292V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo T7700 và Celeron M 380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | PBGA479,PPGA478 | PPGA478, H-PBGA479 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 21 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo T7700 và Celeron M 380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | - |
Turbo Boost Technology | - | - |
Hyper-Threading Technology | - | - |
Idle States | + | - |
Demand Based Switching | - | - |
PAE | không có dữ liệu | 32 Bit |
Parity FSB | - | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo T7700 và Celeron M 380, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | - |
EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo T7700 và Celeron M 380 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.59 | 0.16 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 21 Watt |
Core 2 Duo T7700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 268.8%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron M 380: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core 2 Duo T7700 vì nó vượt trội hơn Celeron M 380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.