Core 2 Duo T7400 vs Ryzen 7 5800U

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo T7400
2006
2 lõi / 2 luồng, 34 Watt
0.47
Ryzen 7 5800U
2021
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
11.43
+2332%

Ryzen 7 5800U vượt qua Core 2 Duo T7400 với mức trọn vẹn là 2332% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo T7400 và Ryzen 7 5800U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2978716
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core 2 DuoAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng1.3272.57
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Cezanne-U (Zen 3) (2021)
Ngày phát hành28 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$286không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo T7400 và Ryzen 7 5800U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo T7400 và Ryzen 7 5800U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng216
Tần số cơ bản2.16 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa2.16 GHz4.4 GHz
Tốc độ bus667 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu19
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm7 nm
Kích thước đế143 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 Million10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp nhân cho phép1.1625V-1.3Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo T7400 và Ryzen 7 5800U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketPBGA479,PPGA478FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)34 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo T7400 và Ryzen 7 5800U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo T7400 và Ryzen 7 5800U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo T7400 và Ryzen 7 5800U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo T7400 và Ryzen 7 5800U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo T7400 và Ryzen 7 5800U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 2000 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo T7400 và Ryzen 7 5800U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo T7400 và Ryzen 7 5800U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo T7400 0.47
Ryzen 7 5800U 11.43
+2332%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Duo T7400 754
Ryzen 7 5800U 18341
+2332%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Core 2 Duo T7400 234
Ryzen 7 5800U 1742
+644%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Core 2 Duo T7400 388
Ryzen 7 5800U 6872
+1671%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.47 11.43
Mức độ mới 28 Tháng 8 2006 12 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 2 8
Luồng 2 16
Quy trình công nghệ 65 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 34 Watt 15 Watt

Ryzen 7 5800U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2331.9%, mới hơn 14 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 126.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 5800U vì nó vượt trội hơn Core 2 Duo T7400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo T7400
Core 2 Duo T7400
AMD Ryzen 7 5800U
Ryzen 7 5800U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 52 các phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo T7400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 853 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5800U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo T7400 và Ryzen 7 5800U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.