Core 2 Duo SP9300 vs Ryzen 3 PRO 5475U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo SP9300
2008
2 lõi / 2 luồng,25 Watt
0.60
Ryzen 3 PRO 5475U
2022
4 lõi / 8 số luồng,15 Watt
7.11
+1085%

Ryzen 3 PRO 5475U vượt qua Core 2 Duo SP9300 với mức trọn vẹn là 1085% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo SP9300 và Ryzen 3 PRO 5475U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28201016
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core 2 DuoAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng2.2945.17
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Barcelo-U PRO (Zen 3) (2022)
Ngày phát hành20 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)19 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$284không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo SP9300 và Ryzen 3 PRO 5475U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo SP9300 và Ryzen 3 PRO 5475U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng28
Tần số cơ bản2.26 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa2.26 GHz4.1 GHz
Tốc độ bus1066 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB L2 Cache8 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm7 nm
Kích thước đế107 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn410 Million10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp nhân cho phép1.05V - 1.15Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo SP9300 và Ryzen 3 PRO 5475U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketBGA956FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo SP9300 và Ryzen 3 PRO 5475U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuPRO, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo SP9300 và Ryzen 3 PRO 5475U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo SP9300 và Ryzen 3 PRO 5475U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo SP9300 và Ryzen 3 PRO 5475U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo SP9300 và Ryzen 3 PRO 5475U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1600 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo SP9300 và Ryzen 3 PRO 5475U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.60 7.11
Mức độ mới 20 Tháng 8 2008 19 Tháng 4 2022
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 8
Quy trình công nghệ 45 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 15 Watt

Ryzen 3 PRO 5475U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1085%, mới hơn 13 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 PRO 5475U vì nó vượt trội hơn Core 2 Duo SP9300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core 2 Duo SP9300 và Ryzen 3 PRO 5475U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo SP9300
Core 2 Duo SP9300
AMD Ryzen 3 PRO 5475U
Ryzen 3 PRO 5475U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo SP9300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 3 PRO 5475U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core 2 Duo SP9300 và Ryzen 3 PRO 5475U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.