Core 2 Duo P8600 vs Apple M1 Max

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo P8600
2008
2 lõi / 2 luồng, 25 Watt
0.53
Apple M1 Max
2021
10 lõi / 10 số luồng
13.79
+2502%

Apple M1 Max vượt qua Core 2 Duo P8600 với mức trọn vẹn là 2502% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2935568
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core 2 DuoApple M-Series
Hiệu quả năng lượng2.03không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelApple
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)không có dữ liệu
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$209không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo P8600 và M1 Max: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo P8600 và M1 Max, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân210
Luồng210
Tần số cơ bản2.4 GHz2.06 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz3.22 GHz
Tốc độ bus1066 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB2.9 MB
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB28 MB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB L2 Cache48 MB
Quy trình công nghệ45 nm5 nm
Kích thước đế81 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn274 Million57000 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Điện áp nhân cho phép1.05V-1.15Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo P8600 và M1 Max với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketBGA479,PBGA479,PGA478không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo P8600 và M1 Max hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo P8600 và M1 Max, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo P8600 và M1 Max hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo P8600 và M1 Max.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuApple M1 Max 32-Core GPU

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo P8600 và M1 Max trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo P8600 0.53
Apple M1 Max 13.79
+2502%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Core 2 Duo P8600 854
Apple M1 Max 22126
+2491%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Core 2 Duo P8600 118
Apple M1 Max 1691
+1333%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Core 2 Duo P8600 65
Apple M1 Max 200
+208%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.53 13.79
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 18 Tháng 10 2021
Số lượng nhân 2 10
Luồng 2 10
Quy trình công nghệ 45 nm 5 nm

Apple M1 Max có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2501.9%, mới hơn 13 năm, số lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 400%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Apple M1 Max vì nó vượt trội hơn Intel Core 2 Duo P8600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo P8600
Core 2 Duo P8600
Apple M1 Max
M1 Max

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 154 các phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo P8600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 698 số phiếu

Hãy đánh giá M1 Max theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo P8600 và M1 Max, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.