Celeron U3400 vs i5-11400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron U3400
2010
2 lõi / 2 luồng, 18 Watt
0.32
Core i5-11400
2021
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
10.57
+3203%

Core i5-11400 vượt qua Celeron U3400 với mức trọn vẹn là 3203% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron U3400 và Core i5-11400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3148774
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Celeronkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.6915.49
Tên mã của kiến trúcWestmere (2010−2011)Rocket Lake (2021)
Ngày phát hành24 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)16 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron U3400 và Core i5-11400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron U3400 và Core i5-11400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng212
Tần số cơ bản1.06 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa0.07 GHz4.4 GHz
Loại busDMI 1.0không có dữ liệu
Tốc độ bus1 × 2.5 GT/s8 GT/s
Hệ số nhân8không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB12 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế81 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn382 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron U3400 và Core i5-11400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketBGA1288FCLGA1200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron U3400 và Core i5-11400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
FMA+-
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron U3400 và Core i5-11400, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron U3400 và Core i5-11400 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron U3400 và Core i5-11400. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-800DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ12.799 GB/s50 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron U3400 và Core i5-11400.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và UHD Graphics 730
Intel HD Graphics for Previous Generation Intel ProcessorsIntel UHD Graphics 730
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu64 GB
Quick Sync Video-+
Clear Video++
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa500 MHz1.3 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu24
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron U3400 và Core i5-11400.

Số lượng màn hình tối đa23

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron U3400 và Core i5-11400, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200 @60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu5120 x 3200 @60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron U3400 và Core i5-11400, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron U3400 và Core i5-11400 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron U3400 và Core i5-11400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron U3400 0.32
i5-11400 10.57
+3203%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron U3400 516
i5-11400 16960
+3187%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron U3400 176
i5-11400 1962
+1015%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron U3400 313
i5-11400 7278
+2225%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 10.57
Nhân đồ họa 0.67 3.58
Mức độ mới 24 Tháng 5 2010 16 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 2 6
Luồng 2 12
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 65 Watt

Celeron U3400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 261.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-11400: hiệu năng cao hơn 3203.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 434.3%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-11400 vì nó vượt trội hơn Celeron U3400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron U3400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i5-11400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron U3400
Celeron U3400
Intel Core i5-11400
Core i5-11400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 30 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron U3400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 2314 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-11400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron U3400 và Core i5-11400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.