Celeron N6211 vs M 900

Tổng điểm hiệu suất

Celeron N6211
2022
2 lõi / 2 luồng, 6 Watt
1.40
+1650%
Celeron M 900
2009
1 lõi / 1 luồng, 35 Watt
0.08

Celeron N6211 vượt qua Celeron M 900 với mức trọn vẹn là 1650% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22903474
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.33không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmElkhart LakeIntel Celeron M
Hiệu quả năng lượng20.600.22
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcElkhart Lake (2022)Penryn (2008−2011)
Ngày phát hành17 Tháng 7 2022 (2 năm năm trước)1 Tháng 4 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$54$70

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N6211 và Celeron M 900: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N6211 và Celeron M 900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số cơ bản1.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3 GHz2.2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MB1 MB
Quy trình công nghệ10 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân70 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu410 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N6211 và Celeron M 900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketBGA1493PGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6.5 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N6211 và Celeron M 900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N6211 và Celeron M 900. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N6211 và Celeron M 900.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) (250 - 750 MHz)không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N6211 và Celeron M 900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron N6211 1.40
+1650%
Celeron M 900 0.08

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Celeron N6211 2245
+1725%
Celeron M 900 123

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Celeron N6211 2696
+28.3%
Celeron M 900 2101

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.40 0.08
Mức độ mới 17 Tháng 7 2022 1 Tháng 4 2009
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 10 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 35 Watt

Celeron N6211 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1650%, mới hơn 13 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 483.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Celeron N6211 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron M 900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron N6211 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron M 900 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron N6211
Celeron N6211
Intel Celeron M 900
Celeron M 900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron N6211 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 22 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron N6211 và Celeron M 900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.