Celeron N5100 vs N5095A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron N5100
2021
4 lõi / 4 luồng,6 Watt
2.06
Celeron N5095A
2021
4 lõi / 4 luồng,15 Watt
2.57
+24.8%

Celeron N5095A vượt qua Celeron N5100 với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron N5100 và Celeron N5095A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19161757
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng32.7216.33
Tên mã của kiến trúcJasper Lake (2021)Jasper Lake (2021)
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)1 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N5100 và Celeron N5095A: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N5100 và Celeron N5095A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản1.1 GHz2 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz2.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MB1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB4 MB
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N5100 và Celeron N5095A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1338BGA1338
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N5100 và Celeron N5095A hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.2
AES-NI++
vProkhông có dữ liệu-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Response--
GPIO++
Turbo Boost Max 3.0--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron N5100 và Celeron N5095A, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
Identity Protection++
SGX--
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron N5100 và Celeron N5095A hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N5100 và Celeron N5095A. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5100 và Celeron N5095A.

Nhân đồ họaIntel UHD GraphicsIntel UHD Graphics
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa800 MHz750 MHz
Số lượng khối thực thi2416

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5100 và Celeron N5095A.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
MIPI-DSI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5100 và Celeron N5095A, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@60Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2160@60Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hz4096x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5100 và Celeron N5095A, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.54.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron N5100 và Celeron N5095A hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Số làn PCI-Express88
Phiên bản USB2.0/3.22.0/3.2
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa22
Số lượng cổng USB1414
LAN tích hợp--
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N5100 và Celeron N5095A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron N5100 2.06
Celeron N5095A 2.57
+24.8%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron N5100 3295
Celeron N5095A 4112
+24.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.06 2.57
Mức độ mới 11 Tháng 1 2021 1 Tháng 7 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 15 Watt

Celeron N5100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N5095A: hiệu năng cao hơn 24.8%vàmới hơn 5 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron N5095A vì nó vượt trội hơn Celeron N5100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron N5100 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Celeron N5095A dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron N5100 và Celeron N5095A, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron N5100
Celeron N5100
Intel Celeron N5095A
Celeron N5095A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 395 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 105 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N5095A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron N5100 và Celeron N5095A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.