Celeron N3150 vs Atom C3338

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron N3150
2015
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
0.74
+15.6%
Atom C3338
2017
2 lõi / 2 luồng, 8 Watt
0.64

Celeron N3150 vượt qua Atom C3338 với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron N3150 và Atom C3338, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27332823
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.06
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel CeleronIntel Atom
Hiệu quả năng lượng11.756.77
Tên mã của kiến trúcBraswell (2015−2016)Goldmont (2016−2017)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)22 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107$27

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N3150 và Atom C3338: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N3150 và Atom C3338, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản1.6 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa2.08 GHz2.2 GHz
Loại busIDIkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu15
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu112 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C89 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N3150 và Atom C3338 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1170FCBGA1310
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt8.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N3150 và Atom C3338 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssistkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology--
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Smart Connect-không có dữ liệu
HD Audio+không có dữ liệu
RST-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron N3150 và Atom C3338, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB++
Secure Boot++
Secure Key++
Identity Protection+-
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guard-+
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron N3150 và Atom C3338 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
VT-i-không có dữ liệu
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N3150 và Atom C3338. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4: 1866
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ21
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.936 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N3150 và Atom C3338.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Intel Celeron Processor N3000 Serieskhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa640 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi12không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N3150 và Atom C3338.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N3150 và Atom C3338, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX+không có dữ liệu
OpenGL+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron N3150 và Atom C3338 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03
Số làn PCI-Express410
Phiên bản USB2.0/3.03
Tổng số cổng SATA210
Số lượng cổng USB58
LAN tích hợp-4x2.5/1 GBE
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N3150 và Atom C3338 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron N3150 0.74
+15.6%
Atom C3338 0.64

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron N3150 1180
+14.8%
Atom C3338 1028

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.74 0.64
Mức độ mới 1 Tháng 4 2015 22 Tháng 2 2017
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 8 Watt

Celeron N3150 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.6%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom C3338: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron N3150 vì nó vượt trội hơn Atom C3338 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron N3150 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Atom C3338 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron N3150
Celeron N3150
Intel Atom C3338
Atom C3338

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 62 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron N3150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom C3338 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron N3150 và Atom C3338, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.