Intel Celeron M U3600: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Celeron M U3600 vào ngày 18 Tháng 12 2010. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Arrandale, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 1200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket BGA1288, với TDP là 18 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M U3600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron M | |
Tên mã của kiến trúc | Arrandale (2010−2011) | |
Ngày phát hành | 18 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron M U3600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | |
Luồng | 2 | |
Tần số tối đa | 1.2 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Tốc độ bus | 2500 MHz | |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 81+114 mm2 | |
Số lượng bóng bán dẫn | 382+177 Million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M U3600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | BGA1288 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M U3600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | |
Idle States | + | |
Thermal Monitoring | + | |
Flex Memory Access | + | |
Fast Memory Access | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron M U3600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron M U3600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M U3600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron M U3600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Celeron M U3600.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Celeron M U3600.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 2 cấu hình sử dụng Celeron M U3600. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Celeron M U3600:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Celeron M U3600 theo thống kê người dùng: