Celeron M 743 vs A6-3430MX
Tổng điểm hiệu suất
A6-3430MX vượt qua Celeron M 743 với mức trọn vẹn là 500% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 743 và A6-3430MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3341 | 2562 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron M | AMD A-Series |
Hiệu quả năng lượng | 1.43 | 1.91 |
Tên mã của kiến trúc | Penryn (2008−2011) | Llano (2011−2012) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước) | 20 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $107 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron M 743 và A6-3430MX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 743 và A6-3430MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 4 |
Luồng | 1 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 1.7 GHz |
Tần số tối đa | 1.3 GHz | 2.4 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB | 128K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 107 mm2 | 228 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 410 Million | 1,178 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 743 và A6-3430MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | BGA965 | FS1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 743 và A6-3430MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | 3DNow!, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSE4a, Radeon HD 6480G |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron M 743 và A6-3430MX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M 743 và A6-3430MX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron M 743 và A6-3430MX.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon HD 6520G (400 MHz) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.15 | 0.90 |
Mức độ mới | 1 Tháng 9 2009 | 20 Tháng 12 2011 |
Số lượng nhân | 1 | 4 |
Luồng | 1 | 4 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 45 Watt |
Celeron M 743 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.
Mặt khác, các ưu điểm của A6-3430MX: hiệu năng cao hơn 500%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A6-3430MX vì nó vượt trội hơn Celeron M 743 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron M 743 và A6-3430MX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.