Celeron M 722: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Celeron M 722 vào ngày 1 Tháng 10 2008. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Penryn, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 45 nm, với tần số tối đa là 1200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket VGA956, với TDP là 5.5 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 722, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron M | |
Tên mã của kiến trúc | Penryn (2008−2011) | |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron M 722: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | |
Luồng | 1 | |
Tần số tối đa | 1.2 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Tốc độ bus | 800 MHz | |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 107 mm2 | |
Số lượng bóng bán dẫn | 410 Million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 722 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | VGA956 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 5.5 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron M 722 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Celeron M 722.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Celeron M 722.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Celeron M 722 theo thống kê người dùng: