Celeron M 575 vs i5-13490F

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M 575
2008, $86
1 lõi / 1 luồng, 1 Watt
0.23
Core i5-13490F
2023, $235
10 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
15.13
+6478%

Core i5-13490F vượt qua Celeron M 575 với mức trọn vẹn là 6478% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3447524
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu54.86
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Celeron Mkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu24.94
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Raptor Lake-S (2023−2024)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2008 (17 năm năm trước)10 Tháng 2 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86$235

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 575 và Core i5-13490F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 575 và Core i5-13490F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân110
Luồng116
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.5 GHz
Tần số tối đa2 GHz4.8 GHz
Tốc độ bus667 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu24 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm10 nm
Kích thước đế143 mm2215 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 575 và Core i5-13490F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPPGA4781700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)1 MB65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 575 và Core i5-13490F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron M 575 và Core i5-13490F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron M 575 và Core i5-13490F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M 575 và Core i5-13490F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4, DDR5 Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron M 575 và Core i5-13490F.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron M 575 và Core i5-13490F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.23 15.13
Mức độ mới 1 Tháng 6 2008 10 Tháng 2 2023
Số lượng nhân 1 10
Luồng 1 16
Quy trình công nghệ 65 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 1 Watt 65 Watt

Celeron M 575 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6400%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-13490F: hiệu năng cao hơn 6478.3%, mới hơn 14 năm, số lượng lõi nhiều hơn 900% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i5-13490F vì nó vượt trội hơn Intel Celeron M 575 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron M 575 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i5-13490F dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 575
Celeron M 575
Intel Core i5-13490F
Core i5-13490F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 10 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 575 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 223 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-13490F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron M 575 và Core i5-13490F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.