Celeron M 570 vs Xeon Gold 6526Y

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 570 và Xeon Gold 6526Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia165
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu56.02
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Celeron Mkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.01
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Emerald Rapids (2023)
Ngày phát hành30 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,517

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 570 và Xeon Gold 6526Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 570 và Xeon Gold 6526Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân116
Luồng132
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.8 GHz
Tần số tối đa2.26 GHz3.9 GHz
Tốc độ bus533 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu37.5 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nmIntel 7 nm
Kích thước đế143 mm22x 763 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu82 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 570 và Xeon Gold 6526Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
SocketPPGA478FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt195 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 570 và Xeon Gold 6526Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron M 570 và Xeon Gold 6526Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron M 570 và Xeon Gold 6526Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M 570 và Xeon Gold 6526Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-5200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron M 570 và Xeon Gold 6526Y.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron M 570 và Xeon Gold 6526Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu80

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 4 2008 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 1 16
Luồng 1 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 195 Watt

Celeron M 570 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 550%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6526Y: mới hơn 15 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron M 570 và Xeon Gold 6526Y. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Celeron M 570 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Gold 6526Y dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 570
Celeron M 570
Intel Xeon Gold 6526Y
Xeon Gold 6526Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 13 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6526Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron M 570 và Xeon Gold 6526Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.