Celeron M 560 vs Sempron 130

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M 560
2008
1 lõi / 1 luồng, 30 Watt
0.33
+3.1%
Sempron 130
2011
1 lõi / 1 luồng, 45 Watt
0.32

Celeron M 560 chỉ vượt qua Sempron 130 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31533169
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Celeron Mkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.050.68
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Sargas (2009−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 8 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$25

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 560 và Sempron 130: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 560 và Sempron 130, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.6 GHz
Tần số tối đa2.13 GHz2.6 GHz
Tốc độ bus533 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đế143 mm2117 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn291 Million234 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 560 và Sempron 130 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPPGA478AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt45 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M 560 và Sempron 130. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron M 560 và Sempron 130 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron M 560 và Sempron 130 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron M 560 0.33
+3.1%
Sempron 130 0.32

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Celeron M 560 535
+4.7%
Sempron 130 511

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 0.32
Mức độ mới 1 Tháng 5 2008 1 Tháng 8 2011
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 45 Watt

Celeron M 560 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Sempron 130: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron M 560 và AMD Sempron 130. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Celeron M 560 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Sempron 130 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 560
Celeron M 560
AMD Sempron 130
Sempron 130

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 46 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 9 số phiếu

Hãy đánh giá Sempron 130 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron M 560 và Sempron 130, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.