Celeron M 560 vs Duo T2250

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M 560
2008
1 lõi / 1 luồng, 30 Watt
0.33
+50%
Core Duo T2250
2006
2 lõi / 2 luồng, 31 Watt
0.22

Celeron M 560 vượt qua Core Duo T2250 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 560 và Core Duo T2250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31413259
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron MCore Duo
Hiệu quả năng lượng1.050.68
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Yonah (2005−2006)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước)Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 560 và Core Duo T2250: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 560 và Core Duo T2250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.73 GHz
Tần số tối đa2.13 GHz1.7 GHz
Tốc độ bus533 MHz533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB0 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Kích thước đế143 mm290 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 Million151 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.7625-1.3V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 560 và Core Duo T2250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPPGA478PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt31 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 560 và Core Duo T2250 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron M 560 và Core Duo T2250, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron M 560 và Core Duo T2250 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M 560 và Core Duo T2250. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron M 560 và Core Duo T2250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron M 560 0.33
+50%
Duo T2250 0.22

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Celeron M 560 535
+52.9%
Duo T2250 350

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Celeron M 560 2008
+30.6%
Duo T2250 1537

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Celeron M 560 2008
Duo T2250 2884
+43.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 0.22
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 31 Watt

Celeron M 560 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Duo T2250: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Celeron M 560 vì nó vượt trội hơn Intel Core Duo T2250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 560
Celeron M 560
Intel Core Duo T2250
Core Duo T2250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 46 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 20 số phiếu

Hãy đánh giá Core Duo T2250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron M 560 và Core Duo T2250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.