Celeron M 320 vs Core 2 Duo T5750

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia3242
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCeleron MIntel Core 2 Duo
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcBanias (2003)Merom (2006−2008)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 5 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 320 và Core 2 Duo T5750: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 320 và Core 2 Duo T5750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số cơ bản1.3 GHz2 GHz
Tần số tối đa1.3 GHz2 GHz
Tốc độ bus400 MHz667 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3512 KB L2 Cache2 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ130 nm65 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu143 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C85 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu291 Million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.356V1.075V-1.175V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 320 và Core 2 Duo T5750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketH-PBGA478,H-PBGA479,PPGA478PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)24.5 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 320 và Core 2 Duo T5750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)-+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching--
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron M 320 và Core 2 Duo T5750, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron M 320 và Core 2 Duo T5750 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x--

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 130 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 24 Watt 35 Watt

Celeron M 320 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 45.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Core 2 Duo T5750: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron M 320 và Intel Core 2 Duo T5750. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 320
Celeron M 320
Intel Core 2 Duo T5750
Core 2 Duo T5750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 320 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 97 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo T5750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron M 320 và Core 2 Duo T5750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.