Celeron J4105 vs EPYC 7401

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron J4105
2017
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
1.81
EPYC 7401
2017
24 lõi / 48 số luồng, 170 Watt
34.46
+1804%

EPYC 7401 vượt qua Celeron J4105 với mức trọn vẹn là 1804% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J4105 và EPYC 7401, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2062116
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.789.16
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel CeleronAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng17.2419.31
Tên mã của kiến trúcGoldmont Plus (2017)Naples (2017−2018)
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)29 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107$1,850

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 7401 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 415% so với Celeron J4105.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron J4105 và EPYC 7401: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron J4105 và EPYC 7401, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân424
Luồng448
Tần số cơ bản1.5 GHz2 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz3 GHz
Hệ số nhân1520
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (shared)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB64 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế93 mm2192 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J4105 và EPYC 7401 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketFCBGA1090TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt170 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J4105 và EPYC 7401 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron J4105 và EPYC 7401, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron J4105 và EPYC 7401 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J4105 và EPYC 7401. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB2 TiB
Số kênh bộ nhớ28
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s170.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4105 và EPYC 7401.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 600không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa750 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi12không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4105 và EPYC 7401.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4105 và EPYC 7401, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4105 và EPYC 7401, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron J4105 và EPYC 7401 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express6128
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron J4105 và EPYC 7401 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron J4105 1.81
EPYC 7401 34.46
+1804%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron J4105 2902
EPYC 7401 55280
+1805%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.81 34.46
Mức độ mới 11 Tháng 12 2017 29 Tháng 6 2017
Số lượng nhân 4 24
Luồng 4 48
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 170 Watt

Celeron J4105 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1600%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7401: hiệu năng cao hơn 1803.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7401 vì nó vượt trội hơn Celeron J4105 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron J4105 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 7401 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron J4105
Celeron J4105
AMD EPYC 7401
EPYC 7401

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 316 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron J4105 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7401 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron J4105 và EPYC 7401, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.