Celeron J4025 vs i5-11400H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron J4025
2019
2 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.91
Core i5-11400H
2021
6 lõi / 12 số luồng, 35 Watt
9.66
+962%

Core i5-11400H vượt qua Celeron J4025 với mức trọn vẹn là 962% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J4025 và Core i5-11400H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2589830
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10026
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.50không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuTiger Lake
Hiệu quả năng lượng8.6726.29
Tên mã của kiến trúcGemini Lake Refresh (2019)Tiger Lake-H (2021)
Ngày phát hành4 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron J4025 và Core i5-11400H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron J4025 và Core i5-11400H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng212
Tần số cơ bản2 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa2.9 GHz4.5 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (shared)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB12 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm SuperFin
Kích thước đế93 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J4025 và Core i5-11400H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1090FCBGA1787
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J4025 và Core i5-11400H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift-+
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron J4025 và Core i5-11400H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB+không có dữ liệu
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® ME-
OS Guard++
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron J4025 và Core i5-11400H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J4025 và Core i5-11400H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.2 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4025 và Core i5-11400H.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics 600 và UHD Graphics
Intel UHD Graphics 600Intel UHD Graphics for 11th Gen Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa700 MHz1.45 GHz
Số lượng khối thực thi1216

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4025 và Core i5-11400H.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4025 và Core i5-11400H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@30Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2160@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hz7680x4320@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4025 và Core i5-11400H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.1
OpenGL4.44.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron J4025 và Core i5-11400H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Express620
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron J4025 và Core i5-11400H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron J4025 0.91
i5-11400H 9.66
+962%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron J4025 1467
i5-11400H 15498
+956%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron J4025 331
i5-11400H 1815
+448%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron J4025 546
i5-11400H 6384
+1069%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Celeron J4025 2337
i5-11400H 8712
+273%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Celeron J4025 4556
i5-11400H 39096
+758%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Celeron J4025 2575
i5-11400H 12043
+368%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Celeron J4025 31.07
i5-11400H 6.8
+357%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Celeron J4025 2
i5-11400H 15
+709%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Celeron J4025 148
i5-11400H 1277
+763%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Celeron J4025 77
i5-11400H 218
+183%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Celeron J4025 0.96
i5-11400H 2.5
+160%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Celeron J4025 1
i5-11400H 8.2
+715%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Celeron J4025 11
i5-11400H 70
+560%

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Celeron J4025 53
i5-11400H 182
+243%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Celeron J4025 783
i5-11400H 5571
+611%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Celeron J4025 927
i5-11400H 6006
+548%

Blender(-)

Celeron J4025 3792
+858%
i5-11400H 396

Geekbench 5.5 Single-Core

Celeron J4025 500
i5-11400H 1500
+200%

7-Zip Single

Celeron J4025 2636
i5-11400H 5116
+94.1%

7-Zip

Celeron J4025 4955
i5-11400H 33444
+575%

WebXPRT 3

Celeron J4025 89
i5-11400H 250
+180%

CrossMark Overall

Celeron J4025 362
i5-11400H 1285
+255%

WebXPRT 4 Overall

Celeron J4025 67
i5-11400H 204
+204%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Celeron J4025 7396
+1017%
i5-11400H 662

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.91 9.66
Nhân đồ họa 0.75 4.81
Mức độ mới 4 Tháng 11 2019 11 Tháng 5 2021
Số lượng nhân 2 6
Luồng 2 12
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 35 Watt

Celeron J4025 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-11400H: hiệu năng cao hơn 961.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 541.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-11400H vì nó vượt trội hơn Celeron J4025 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron J4025 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i5-11400H dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron J4025
Celeron J4025
Intel Core i5-11400H
Core i5-11400H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 131 phiếu

Hãy đánh giá Celeron J4025 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 3636 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-11400H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron J4025 và Core i5-11400H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.