Celeron J3060 vs G4930T

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron J3060
2016
2 lõi / 2 luồng, 6 Watt
0.42
Celeron G4930T
2019
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
1.42
+238%

Celeron G4930T vượt qua Celeron J3060 với mức trọn vẹn là 238% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J3060 và Celeron G4930T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30352248
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.021.71
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel CeleronIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng6.673.86
Tên mã của kiến trúcAirmont (2016)Coffee Lake (2017−2019)
Ngày phát hành15 Tháng 1 2016 (9 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107$42

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Celeron G4930T có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 8450% so với Celeron J3060.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron J3060 và Celeron G4930T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron J3060 và Celeron G4930T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản1.6 GHz3 GHz
Tần số tối đa2.48 GHz3 GHz
Loại busIDIDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB2 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu126 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C88 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J3060 và Celeron G4930T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1170FCLGA1151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J3060 và Celeron G4930T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Smart Connect-không có dữ liệu
HD Audio+không có dữ liệu
RST-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron J3060 và Celeron G4930T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key++
MPX-+
Identity Protection++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guard-+
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron J3060 và Celeron G4930T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
VT-i-không có dữ liệu
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J3060 và Celeron G4930T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L-1600DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3060 và Celeron G4930T.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics 610
Dung lượng bộ nhớ video8 GB64 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa700 MHz1 GHz
Số lượng khối thực thi12không có dữ liệu
InTru 3D-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3060 và Celeron G4930T.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3060 và Celeron G4930T, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3060 và Celeron G4930T, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX+12
OpenGL+4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron J3060 và Celeron G4930T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express416
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB5không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron J3060 và Celeron G4930T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron J3060 0.42
Celeron G4930T 1.42
+238%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron J3060 678
Celeron G4930T 2283
+237%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron J3060 179
Celeron G4930T 464
+159%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron J3060 310
Celeron G4930T 642
+107%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.42 1.42
Mức độ mới 15 Tháng 1 2016 23 Tháng 4 2019
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 35 Watt

Celeron J3060 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 483.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron G4930T: hiệu năng cao hơn 238.1%vàmới hơn 3 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron G4930T vì nó vượt trội hơn Celeron J3060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron J3060
Celeron J3060
Intel Celeron G4930T
Celeron G4930T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 138 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron J3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron G4930T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron J3060 và Celeron G4930T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.