Celeron J1800 vs Atom N570

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron J1800
2013
2 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.35
+66.7%
Atom N570
2011
2 lõi / 4 luồng, 8 Watt
0.21

Celeron J1800 vượt qua Atom N570 với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J1800 và Atom N570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31083263
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel CeleronIntel Atom
Hiệu quả năng lượng3.332.22
Tên mã của kiến trúcBay Trail-D (2013)Pineview (2009−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 3 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$72$86

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron J1800 và Atom N570: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron J1800 và Atom N570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bản2.41 GHz1.66 GHz
Tần số tối đa2.58 GHz1.67 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu666 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 31 MB L2 Cache0 KB
Quy trình công nghệ22 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu87 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu176 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J1800 và Atom N570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1170FCBGA559
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt8.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J1800 và Atom N570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology-+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
FDI-không có dữ liệu
RST-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron J1800 và Atom N570, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDB++
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron J1800 và Atom N570 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J1800 và Atom N570. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB2 GB
Số kênh bộ nhớ21

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron J1800 và Atom N570.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và GMA 3150
Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 SeriesIntel GMA 3150
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa792 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J1800 và Atom N570.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron J1800 và Atom N570 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express4không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron J1800 và Atom N570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron J1800 0.35
+66.7%
Atom N570 0.21

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron J1800 569
+66.9%
Atom N570 341

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.35 0.21
Mức độ mới 1 Tháng 11 2013 1 Tháng 3 2011
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 22 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 8 Watt

Celeron J1800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom N570: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron J1800 vì nó vượt trội hơn Atom N570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron J1800
Celeron J1800
Intel Atom N570
Atom N570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 546 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron J1800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 132 các phiếu

Hãy đánh giá Atom N570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron J1800 và Atom N570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.