Celeron G555 vs Phenom II X2 550
Tổng điểm hiệu suất
Celeron G555 vượt qua Phenom II X2 550 với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G555 và Phenom II X2 550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2586 | 2725 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.05 | 0.04 |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 1.28 | 0.85 |
Tên mã của kiến trúc | Sandy Bridge (2011−2013) | Callisto (2009−2010) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước) | 4 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $89 | $133 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Celeron G555 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 25% so với Phenom II X2 550.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron G555 và Phenom II X2 550: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G555 và Phenom II X2 550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | 2.7 GHz | 3.1 GHz |
Tần số tối đa | 2.7 GHz | 3.1 GHz |
Tốc độ bus | 5 GT/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 128 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB (shared) | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 131 mm2 | 258 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 504 million | 758 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G555 và Phenom II X2 550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | 1155 | AM3 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 80 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G555 và Phenom II X2 550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron G555 và Phenom II X2 550 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G555 và Phenom II X2 550. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G555 và Phenom II X2 550.
Nhân đồ họa | Intel HD (Sandy Bridge) | On certain motherboards (Chipset feature) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron G555 và Phenom II X2 550 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 2.0 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron G555 và Phenom II X2 550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.87 | 0.71 |
Mức độ mới | 1 Tháng 9 2012 | 4 Tháng 11 2009 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 80 Watt |
Celeron G555 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.5%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.1%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron G555 vì nó vượt trội hơn Phenom II X2 550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron G555 và Phenom II X2 550, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.