Celeron G4920 vs Ryzen AI 5 340

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G4920 và Ryzen AI 5 340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2136không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.61không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeronkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.92không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake (2017−2019)Krackan Point (2025)
Ngày phát hành3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$52không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron G4920 và Ryzen AI 5 340: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G4920 và Ryzen AI 5 340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng212
Tần số cơ bản3.2 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz4.8 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân32không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)8 MB
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Kích thước đế126 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G4920 và Ryzen AI 5 340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA1151FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)54 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G4920 và Ryzen AI 5 340 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron G4920 và Ryzen AI 5 340, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron G4920 và Ryzen AI 5 340 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G4920 và Ryzen AI 5 340. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G4920 và Ryzen AI 5 340.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 610Radeon 840M
Dung lượng bộ nhớ video64 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G4920 và Ryzen AI 5 340.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron G4920 và Ryzen AI 5 340, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G4920 và Ryzen AI 5 340, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron G4920 và Ryzen AI 5 340 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express1616

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 4 2018 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 2 6
Luồng 2 12
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 54 Watt 28 Watt

Ryzen AI 5 340 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron G4920 và Ryzen AI 5 340. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Celeron G4920 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen AI 5 340 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron G4920 và Ryzen AI 5 340, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron G4920
Celeron G4920
AMD Ryzen AI 5 340
Ryzen AI 5 340

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 21 phiếu

Hãy đánh giá Celeron G4920 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen AI 5 340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron G4920 và Ryzen AI 5 340, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.